credible
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credible'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể tin được, đáng tin cậy, có sức thuyết phục.
Definition (English Meaning)
Able to be believed; convincing.
Ví dụ Thực tế với 'Credible'
-
"The witness provided a credible account of the events."
"Nhân chứng đã cung cấp một lời khai đáng tin cậy về các sự kiện."
-
"The scientist presented credible evidence to support his theory."
"Nhà khoa học đã trình bày bằng chứng đáng tin cậy để hỗ trợ lý thuyết của mình."
-
"The news report was not considered credible because it lacked sources."
"Bản tin không được coi là đáng tin cậy vì thiếu nguồn tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Credible'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Credible'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'credible' nhấn mạnh vào việc một điều gì đó hoặc ai đó có những phẩm chất khiến người khác tin tưởng. Nó có thể đề cập đến một câu chuyện, một lý do, một người, hoặc một nguồn thông tin. So sánh với 'believable' (có thể tin được), 'credible' mang tính khách quan và dựa trên bằng chứng, phẩm chất, trong khi 'believable' có thể chỉ đơn giản là người nghe sẵn sàng tin dù không có nhiều bằng chứng. Ví dụ, một nhân chứng 'credible' là người có lịch sử đáng tin cậy và không có lý do để nói dối, trong khi một câu chuyện 'believable' có thể chỉ đơn giản là phù hợp với những gì người nghe muốn tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'credible as', ta đang đánh giá mức độ đáng tin của một thứ gì đó so với một tiêu chuẩn hoặc danh mục khác. Ví dụ: 'His excuse was credible as far as it went, but it didn't fully explain his absence.' (Lời bào chữa của anh ta nghe có vẻ hợp lý, nhưng nó không giải thích đầy đủ sự vắng mặt của anh ta.) Khi sử dụng 'credible to', ta đang chỉ ra đối tượng mà một thứ gì đó có vẻ đáng tin. Ví dụ: 'The witness was credible to the jury.' (Nhân chứng có vẻ đáng tin trong mắt bồi thẩm đoàn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Credible'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.