(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ doubted
B1

doubted

Động từ (quá khứ)

Nghĩa tiếng Việt

nghi ngờ hoài nghi không tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doubted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'doubt': cảm thấy không chắc chắn hoặc thiếu tin tưởng về (điều gì đó).

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'doubt': to feel uncertainty or lack of conviction about (something).

Ví dụ Thực tế với 'Doubted'

  • "I doubted his story from the beginning."

    "Tôi đã nghi ngờ câu chuyện của anh ta ngay từ đầu."

  • "She doubted whether she could finish the race."

    "Cô ấy đã nghi ngờ liệu mình có thể hoàn thành cuộc đua hay không."

  • "The jury doubted the witness's testimony."

    "Bồi thẩm đoàn đã nghi ngờ lời khai của nhân chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Doubted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: doubt (past simple and past participle)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Doubted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hành động nghi ngờ đã xảy ra trong quá khứ. Thường được sử dụng để diễn tả sự không chắc chắn về một sự thật, khả năng, hoặc động cơ của ai đó. Khác với 'suspected' (nghi ngờ) ở chỗ 'doubt' nhấn mạnh sự thiếu tin tưởng hơn là có bằng chứng cho thấy điều gì đó sai trái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about that

'doubt about' được dùng khi nghi ngờ về điều gì đó cụ thể. 'doubt that' được dùng khi nghi ngờ rằng một điều gì đó là đúng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Doubted'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I doubted that he was telling the truth about his whereabouts last night.
Tôi đã nghi ngờ rằng anh ta đang nói sự thật về nơi ở của mình tối qua.
Phủ định
She doubted whether the information she received was completely accurate.
Cô ấy đã nghi ngờ liệu thông tin cô nhận được có hoàn toàn chính xác hay không.
Nghi vấn
Did you doubt what the witness said during the trial?
Bạn có nghi ngờ những gì nhân chứng đã nói trong phiên tòa không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She doubted his sincerity at first.
Ban đầu cô ấy đã nghi ngờ sự chân thành của anh ấy.
Phủ định
They never doubted her ability to succeed.
Họ chưa bao giờ nghi ngờ khả năng thành công của cô ấy.
Nghi vấn
Did you doubt that he would keep his promise?
Bạn có nghi ngờ rằng anh ấy sẽ giữ lời hứa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)