(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accepted
B1

accepted

Động từ (quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

đã chấp nhận được chấp nhận thừa nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accepted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'accept': Được chấp nhận, thừa nhận, thường được coi là bình thường, tốt, hợp lý hoặc phù hợp.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'accept': Generally regarded as normal, good, reasonable, or proper.

Ví dụ Thực tế với 'Accepted'

  • "His resignation was accepted by the board."

    "Đơn từ chức của anh ấy đã được hội đồng quản trị chấp nhận."

  • "The offered settlement was accepted."

    "Thỏa thuận dàn xếp được đề nghị đã được chấp nhận."

  • "He was accepted into the university."

    "Anh ấy đã được nhận vào trường đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accepted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: accept
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Accepted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng như một tính từ để mô tả điều gì đó được công nhận hoặc cho phép. Nó mang ý nghĩa rằng một tiêu chuẩn, quy tắc, hoặc thực tế nào đó đã được phê duyệt hoặc tuân thủ rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by among

accepted *by* (được chấp nhận bởi): cho biết ai hoặc cái gì chấp nhận điều gì đó (ví dụ: 'The proposal was accepted by the committee.')
accepted *among* (được chấp nhận trong): cho biết sự chấp nhận phổ biến trong một nhóm hoặc cộng đồng (ví dụ: 'This behavior is not accepted among our members.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accepted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)