(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ quality
B1

quality

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất lượng phẩm chất tính chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức độ tiêu chuẩn của một vật gì đó so với những vật tương tự; mức độ xuất sắc của một vật gì đó.

Definition (English Meaning)

The standard of something as measured against other things of a similar kind; the degree of excellence of something.

Ví dụ Thực tế với 'Quality'

  • "The quality of the food in that restaurant is excellent."

    "Chất lượng đồ ăn ở nhà hàng đó rất tuyệt."

  • "We aim to provide our customers with quality products."

    "Chúng tôi hướng đến việc cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng."

  • "The company is known for its high quality service."

    "Công ty này nổi tiếng với dịch vụ chất lượng cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Quality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Quality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói về 'quality', chúng ta thường ám chỉ đến những đặc điểm, tính chất làm cho một vật hoặc một dịch vụ trở nên tốt hoặc xấu, đáng giá hay không. Nó liên quan đến sự so sánh và đánh giá. Ví dụ, 'the quality of education' không chỉ đơn thuần là giáo dục, mà là mức độ tốt của nền giáo dục đó. So sánh với 'feature', 'feature' chỉ đơn giản là một đặc điểm, không mang ý nghĩa đánh giá tốt hay xấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Quality of' thường được dùng để chỉ chất lượng của một vật cụ thể. Ví dụ: 'the quality of the water'. 'Quality in' thường được dùng để chỉ một phẩm chất, đặc điểm tốt trong một người hoặc một vật. Ví dụ: 'quality in a leader'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Quality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)