quality
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức độ tiêu chuẩn của một vật gì đó so với những vật tương tự; mức độ xuất sắc của một vật gì đó.
Definition (English Meaning)
The standard of something as measured against other things of a similar kind; the degree of excellence of something.
Ví dụ Thực tế với 'Quality'
-
"The quality of the food in that restaurant is excellent."
"Chất lượng đồ ăn ở nhà hàng đó rất tuyệt."
-
"We aim to provide our customers with quality products."
"Chúng tôi hướng đến việc cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng."
-
"The company is known for its high quality service."
"Công ty này nổi tiếng với dịch vụ chất lượng cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi nói về 'quality', chúng ta thường ám chỉ đến những đặc điểm, tính chất làm cho một vật hoặc một dịch vụ trở nên tốt hoặc xấu, đáng giá hay không. Nó liên quan đến sự so sánh và đánh giá. Ví dụ, 'the quality of education' không chỉ đơn thuần là giáo dục, mà là mức độ tốt của nền giáo dục đó. So sánh với 'feature', 'feature' chỉ đơn giản là một đặc điểm, không mang ý nghĩa đánh giá tốt hay xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Quality of' thường được dùng để chỉ chất lượng của một vật cụ thể. Ví dụ: 'the quality of the water'. 'Quality in' thường được dùng để chỉ một phẩm chất, đặc điểm tốt trong một người hoặc một vật. Ví dụ: 'quality in a leader'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.