perishable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perishable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dễ hỏng, dễ thiu, có thể bị hư hỏng nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
likely to decay or go bad quickly.
Ví dụ Thực tế với 'Perishable'
-
"Milk is a perishable food and must be refrigerated."
"Sữa là một loại thực phẩm dễ hỏng và phải được bảo quản lạnh."
-
"Perishable goods require careful handling and storage."
"Hàng hóa dễ hỏng đòi hỏi việc xử lý và bảo quản cẩn thận."
-
"The store sells both fresh and perishable foods."
"Cửa hàng bán cả thực phẩm tươi sống và dễ hỏng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perishable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: perishable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perishable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả thực phẩm, hàng hóa dễ bị hỏng trong điều kiện bình thường. Khác với 'durable' (bền) hoặc 'long-lasting' (kéo dài), 'perishable' nhấn mạnh tính chất ngắn hạn về thời gian sử dụng hoặc bảo quản.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perishable'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, these strawberries are perishable; we should eat them quickly.
|
Ồ, những quả dâu tây này dễ hỏng quá; chúng ta nên ăn chúng nhanh lên. |
| Phủ định |
Oops, those weren't marked as perishable, so I assumed they'd last longer.
|
Ôi, những thứ đó không được đánh dấu là dễ hỏng, nên tôi đã cho rằng chúng sẽ để được lâu hơn. |
| Nghi vấn |
Oh my, are these bananas perishable? I need to adjust my grocery list.
|
Trời ơi, những quả chuối này có dễ hỏng không? Tôi cần điều chỉnh danh sách mua sắm của mình. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The milk must be refrigerated because it is perishable.
|
Sữa phải được làm lạnh vì nó dễ hỏng. |
| Phủ định |
These tomatoes shouldn't be left out; they are perishable.
|
Không nên để cà chua này bên ngoài; chúng dễ hỏng. |
| Nghi vấn |
Could the perishable goods be stored in a cooler?
|
Hàng hóa dễ hỏng có thể được bảo quản trong tủ mát không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Some foods are highly perishable: they need to be refrigerated to avoid spoiling quickly.
|
Một số loại thực phẩm rất dễ hỏng: chúng cần được làm lạnh để tránh bị hỏng nhanh chóng. |
| Phủ định |
Not all produce is perishable: many root vegetables can last for weeks without refrigeration.
|
Không phải tất cả nông sản đều dễ hỏng: nhiều loại rau củ có thể để được hàng tuần mà không cần làm lạnh. |
| Nghi vấn |
Are these fruits perishable: do they need to be eaten within a few days?
|
Những loại trái cây này có dễ hỏng không: chúng có cần phải ăn trong vòng vài ngày không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had stored the perishable goods properly, they would have lasted longer.
|
Nếu chúng ta bảo quản hàng hóa dễ hỏng đúng cách, chúng đã có thể để được lâu hơn. |
| Phủ định |
If the delivery truck had not been delayed, the perishable items would not have spoiled.
|
Nếu xe tải giao hàng không bị trễ, các mặt hàng dễ hỏng đã không bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Would the food have remained fresh if you had known how perishable it was?
|
Thức ăn có còn tươi không nếu bạn biết nó dễ hỏng đến mức nào? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These strawberries are perishable, aren't they?
|
Những quả dâu tây này dễ hỏng, đúng không? |
| Phủ định |
This milk isn't perishable if refrigerated, is it?
|
Sữa này không dễ hỏng nếu được làm lạnh, phải không? |
| Nghi vấn |
Perishable goods need to be transported carefully, don't they?
|
Hàng hóa dễ hỏng cần được vận chuyển cẩn thận, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We are going to store the milk in the refrigerator because it is perishable.
|
Chúng ta sẽ cất sữa trong tủ lạnh vì nó dễ hỏng. |
| Phủ định |
They are not going to buy that much fruit because it's going to be perishable before they can eat it all.
|
Họ sẽ không mua nhiều trái cây như vậy vì nó sẽ bị hỏng trước khi họ có thể ăn hết. |
| Nghi vấn |
Is she going to use the perishable ingredients before they expire?
|
Cô ấy có định sử dụng những nguyên liệu dễ hỏng trước khi chúng hết hạn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they arrive, the perishable goods will have spoiled.
|
Đến lúc họ đến, hàng hóa dễ hỏng sẽ đã bị hỏng. |
| Phủ định |
By next week, the store won't have sold all the perishable items.
|
Đến tuần tới, cửa hàng sẽ không bán hết tất cả các mặt hàng dễ hỏng. |
| Nghi vấn |
Will the milk have become perishable by tomorrow morning?
|
Liệu sữa có bị hỏng vào sáng mai không? |