biased reasoning
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biased reasoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách suy nghĩ hoặc tranh luận thiên vị một bên cụ thể trong một tranh chấp, do bị ảnh hưởng bởi ý kiến cá nhân của bạn.
Definition (English Meaning)
A way of thinking or arguing that favors a particular side in a dispute because you are influenced by your personal opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Biased reasoning'
-
"The judge's biased reasoning led to an unfair verdict."
"Lập luận thiên vị của thẩm phán đã dẫn đến một phán quyết không công bằng."
-
"The report was criticized for its biased reasoning and lack of objectivity."
"Báo cáo bị chỉ trích vì lập luận thiên vị và thiếu tính khách quan."
-
"Biased reasoning can lead to poor decision-making in both personal and professional contexts."
"Lập luận thiên vị có thể dẫn đến việc ra quyết định kém trong cả bối cảnh cá nhân và nghề nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biased reasoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: biased
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biased reasoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biased reasoning đề cập đến quá trình suy luận bị ảnh hưởng một cách không công bằng bởi các thành kiến, định kiến, hoặc cảm xúc cá nhân. Nó dẫn đến việc đưa ra kết luận không dựa trên bằng chứng khách quan, mà dựa trên sự thiên vị chủ quan. Khác với 'logical reasoning' (suy luận logic), 'biased reasoning' không tuân theo các quy tắc logic chặt chẽ và có thể dẫn đến sai sót trong lập luận. Nó cũng khác với 'critical thinking' (tư duy phản biện) vốn nhấn mạnh việc xem xét các quan điểm khác nhau một cách khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'Biased reasoning in favor of...' chỉ sự thiên vị về phía một ý kiến, người hoặc vật. * 'Biased reasoning towards...' có nghĩa tương tự như 'in favor of'. * 'Biased reasoning against...' chỉ sự thiên vị chống lại một ý kiến, người hoặc vật.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biased reasoning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.