emotional reasoning
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional reasoning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự bóp méo nhận thức, trong đó một người cho rằng cảm xúc của họ phản ánh cách mọi thứ thực sự diễn ra. Nói cách khác, tin rằng nếu bạn cảm thấy điều gì đó, thì điều đó phải đúng.
Definition (English Meaning)
A cognitive distortion where a person assumes that their emotions reflect the way things actually are. In other words, believing that if you feel something, it must be true.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional reasoning'
-
"Emotional reasoning led her to believe that she was worthless because she felt sad."
"Lý lẽ cảm xúc khiến cô ấy tin rằng mình vô giá trị vì cô ấy cảm thấy buồn."
-
"Emotional reasoning can severely impact decision-making in relationships."
"Lý lẽ cảm xúc có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc ra quyết định trong các mối quan hệ."
-
"Therapy can help individuals identify and challenge emotional reasoning."
"Liệu pháp có thể giúp các cá nhân xác định và thách thức lý lẽ cảm xúc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional reasoning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: emotional reasoning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional reasoning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Emotional reasoning là một dạng ngụy biện trong suy nghĩ, khi một người dựa vào cảm xúc của mình để đánh giá sự thật khách quan. Nó khác với trực giác ở chỗ trực giác dựa trên kinh nghiệm và kiến thức tiềm ẩn, trong khi emotional reasoning chỉ dựa trên cảm xúc chủ quan. Ví dụ: 'Tôi cảm thấy sợ khi bay, do đó bay là nguy hiểm'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional reasoning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.