(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biathlon
B2

biathlon

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hai môn phối hợp (trượt tuyết và bắn súng) biathlon
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biathlon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Môn thể thao mùa đông kết hợp trượt tuyết băng đồng và bắn súng trường.

Definition (English Meaning)

A winter sport combining cross-country skiing and rifle shooting.

Ví dụ Thực tế với 'Biathlon'

  • "The biathlon is a popular event at the Winter Olympics."

    "Biathlon là một sự kiện phổ biến tại Thế vận hội Mùa đông."

  • "She won a gold medal in the biathlon."

    "Cô ấy đã giành huy chương vàng ở môn biathlon."

  • "Biathlon requires both physical endurance and mental focus."

    "Biathlon đòi hỏi cả sức bền thể chất lẫn sự tập trung tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biathlon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biathlon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cross-country skiing(trượt tuyết băng đồng)
rifle shooting(bắn súng trường)
Winter Olympics(Thế vận hội Mùa đông)
skiing(trượt tuyết)
shooting range(trường bắn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Biathlon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biathlon yêu cầu vận động viên có sức bền cao để trượt tuyết đường dài, đồng thời có sự chính xác và tập trung để bắn súng. Sự kết hợp này tạo nên một môn thể thao độc đáo và đầy thử thách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

‘In biathlon’: chỉ sự tham gia vào môn biathlon. Ví dụ: He competes in biathlon.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biathlon'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The national team is currently training for the biathlon.
Đội tuyển quốc gia hiện đang tập luyện cho môn biathlon.
Phủ định
They are not participating in the biathlon this year due to injuries.
Họ không tham gia biathlon năm nay vì chấn thương.
Nghi vấn
Are you thinking about trying biathlon as a winter sport?
Bạn có đang nghĩ đến việc thử biathlon như một môn thể thao mùa đông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)