biathlon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biathlon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Môn thể thao mùa đông kết hợp trượt tuyết băng đồng và bắn súng trường.
Ví dụ Thực tế với 'Biathlon'
-
"The biathlon is a popular event at the Winter Olympics."
"Biathlon là một sự kiện phổ biến tại Thế vận hội Mùa đông."
-
"She won a gold medal in the biathlon."
"Cô ấy đã giành huy chương vàng ở môn biathlon."
-
"Biathlon requires both physical endurance and mental focus."
"Biathlon đòi hỏi cả sức bền thể chất lẫn sự tập trung tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biathlon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biathlon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biathlon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biathlon yêu cầu vận động viên có sức bền cao để trượt tuyết đường dài, đồng thời có sự chính xác và tập trung để bắn súng. Sự kết hợp này tạo nên một môn thể thao độc đáo và đầy thử thách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In biathlon’: chỉ sự tham gia vào môn biathlon. Ví dụ: He competes in biathlon.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biathlon'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The national team is currently training for the biathlon.
|
Đội tuyển quốc gia hiện đang tập luyện cho môn biathlon. |
| Phủ định |
They are not participating in the biathlon this year due to injuries.
|
Họ không tham gia biathlon năm nay vì chấn thương. |
| Nghi vấn |
Are you thinking about trying biathlon as a winter sport?
|
Bạn có đang nghĩ đến việc thử biathlon như một môn thể thao mùa đông không? |