winter olympics
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Winter olympics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế vận hội Mùa đông; một sự kiện thể thao quốc tế hàng đầu diễn ra bốn năm một lần, bao gồm các môn thể thao được chơi trên tuyết và băng.
Definition (English Meaning)
The Winter Olympic Games; a leading international sporting event that occurs once every four years, featuring sports played on snow and ice.
Ví dụ Thực tế với 'Winter olympics'
-
"The Winter Olympics showcase a variety of winter sports."
"Thế vận hội Mùa đông giới thiệu nhiều môn thể thao mùa đông đa dạng."
-
"Canada has a strong tradition in the Winter Olympics."
"Canada có một truyền thống mạnh mẽ trong Thế vận hội Mùa đông."
-
"The next Winter Olympics will be held in Italy."
"Thế vận hội Mùa đông tiếp theo sẽ được tổ chức tại Ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Winter olympics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: winter olympics
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Winter olympics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng như một danh từ số nhiều dù nó ám chỉ một sự kiện duy nhất. Nó luôn được viết hoa vì là tên của một sự kiện cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về địa điểm tổ chức, ta dùng 'at' hoặc 'in' (ví dụ: 'The Winter Olympics were held at Beijing.' hoặc 'The Winter Olympics were held in Beijing.'). 'In' thường được dùng khi nói về quốc gia hoặc thành phố, 'at' có thể được dùng khi nói về địa điểm cụ thể hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Winter olympics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.