non-bijective function
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-bijective function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hàm không song ánh, nghĩa là nó không đơn ánh (không một-một) hoặc không toàn ánh (không lên), hoặc cả hai.
Definition (English Meaning)
A function that is not bijective, meaning it is either not injective (not one-to-one) or not surjective (not onto), or both.
Ví dụ Thực tế với 'Non-bijective function'
-
"The function f(x) = x^2 from R to R is a non-bijective function because it is neither injective nor surjective."
"Hàm f(x) = x^2 từ R đến R là một hàm không song ánh vì nó không đơn ánh cũng không toàn ánh."
-
"Identifying whether a function is a non-bijective function is crucial in determining its properties."
"Xác định xem một hàm có phải là hàm không song ánh hay không là rất quan trọng trong việc xác định các thuộc tính của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-bijective function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: function
- Adjective: non-bijective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-bijective function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hàm song ánh (bijective function) là hàm vừa đơn ánh (injective) vừa toàn ánh (surjective). Do đó, một hàm không song ánh sẽ vi phạm ít nhất một trong hai điều kiện này. Việc một hàm không đơn ánh có nghĩa là có ít nhất hai phần tử khác nhau trong tập nguồn (domain) được ánh xạ tới cùng một phần tử trong tập đích (codomain). Việc một hàm không toàn ánh có nghĩa là tồn tại ít nhất một phần tử trong tập đích mà không có phần tử nào trong tập nguồn được ánh xạ tới nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-bijective function'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.