(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bill of rights
C1

bill of rights

noun

Nghĩa tiếng Việt

tuyên ngôn nhân quyền tuyên ngôn về quyền hiến chương về quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bill of rights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyên ngôn chính thức về các quyền hợp pháp và dân sự của công dân của bất kỳ tiểu bang, quốc gia, liên bang, v.v.

Definition (English Meaning)

A formal declaration of legal and civil rights of the citizens of any state, country, federation, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Bill of rights'

  • "The United States Bill of Rights guarantees freedom of speech."

    "Tuyên ngôn Nhân quyền của Hoa Kỳ đảm bảo quyền tự do ngôn luận."

  • "Many countries have their own bill of rights."

    "Nhiều quốc gia có tuyên ngôn nhân quyền riêng của họ."

  • "The bill of rights protects individuals from government overreach."

    "Tuyên ngôn nhân quyền bảo vệ các cá nhân khỏi sự lạm quyền của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bill of rights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bill of rights
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Bill of rights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ văn bản hiến pháp hoặc luật định liệt kê các quyền cơ bản của công dân, bảo vệ họ khỏi sự can thiệp của chính phủ. Nó nhấn mạnh tính bất khả xâm phạm của các quyền tự do cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bill of rights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)