bind
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
trói, buộc, cột chặt (ai đó hoặc cái gì đó) một cách chặt chẽ.
Ví dụ Thực tế với 'Bind'
-
"They bound his hands and feet."
"Chúng trói tay và chân anh ta."
-
"The book is bound in leather."
"Cuốn sách được đóng bìa da."
-
"He felt bound by a promise."
"Anh ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi một lời hứa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bind' thường mang ý nghĩa về sự ràng buộc, giới hạn sự tự do. Khác với 'tie' đơn thuần chỉ là buộc, 'bind' còn có thể mang ý nghĩa về sự ràng buộc về mặt pháp lý, đạo đức hoặc cảm xúc. Ví dụ: 'bound by law' (bị ràng buộc bởi luật pháp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Bind to: Liên kết, ràng buộc với cái gì đó (ví dụ: bind oneself to an agreement). Bind with: Buộc, trói bằng cái gì đó (ví dụ: bind the wound with a bandage). Bind by: Bị ràng buộc bởi cái gì đó (ví dụ: bind by duty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bind'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.