(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bind
B1

bind

động từ

Nghĩa tiếng Việt

buộc trói ràng buộc bắt buộc mắc kẹt khó khăn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

trói, buộc, cột chặt (ai đó hoặc cái gì đó) một cách chặt chẽ.

Definition (English Meaning)

to tie or fasten (someone or something) tightly or closely.

Ví dụ Thực tế với 'Bind'

  • "They bound his hands and feet."

    "Chúng trói tay và chân anh ta."

  • "The book is bound in leather."

    "Cuốn sách được đóng bìa da."

  • "He felt bound by a promise."

    "Anh ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi một lời hứa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bind'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tie(buộc, trói)
fasten(cột chặt, gài)
obligate(bắt buộc) restrict(hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Bind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bind' thường mang ý nghĩa về sự ràng buộc, giới hạn sự tự do. Khác với 'tie' đơn thuần chỉ là buộc, 'bind' còn có thể mang ý nghĩa về sự ràng buộc về mặt pháp lý, đạo đức hoặc cảm xúc. Ví dụ: 'bound by law' (bị ràng buộc bởi luật pháp).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with by

Bind to: Liên kết, ràng buộc với cái gì đó (ví dụ: bind oneself to an agreement). Bind with: Buộc, trói bằng cái gì đó (ví dụ: bind the wound with a bandage). Bind by: Bị ràng buộc bởi cái gì đó (ví dụ: bind by duty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bind'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)