(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bond
B1

bond

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mối liên kết sự gắn kết trái phiếu quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cái gì đó ràng buộc hoặc kiềm chế; một lực lượng hoặc mối liên kết thống nhất.

Definition (English Meaning)

Something that binds or restrains; a uniting force or tie.

Ví dụ Thực tế với 'Bond'

  • "There's a strong bond between them."

    "Có một mối liên kết mạnh mẽ giữa họ."

  • "The mother and child developed a strong bond."

    "Người mẹ và đứa con đã phát triển một mối liên kết mạnh mẽ."

  • "The company issued bonds to raise capital."

    "Công ty đã phát hành trái phiếu để huy động vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Hóa học Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Bond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bond' thường được dùng để chỉ sự liên kết chặt chẽ giữa người với người, hoặc một thỏa thuận chính thức, có tính ràng buộc về mặt pháp lý hoặc tài chính. So với 'tie', 'bond' mang ý nghĩa mạnh mẽ và bền vững hơn. 'Connection' chỉ sự kết nối nói chung, có thể lỏng lẻo hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with of

'bond between': mối liên kết giữa hai hoặc nhiều người/vật. 'bond with': gắn kết với ai đó. 'bond of': mối liên kết (ví dụ: bond of friendship).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)