(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biochemical process
C1

biochemical process

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quá trình sinh hóa tiến trình sinh hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biochemical process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các phản ứng hóa học xảy ra bên trong một sinh vật sống.

Definition (English Meaning)

A series of chemical reactions that occur within a living organism.

Ví dụ Thực tế với 'Biochemical process'

  • "Photosynthesis is a vital biochemical process for plants."

    "Quang hợp là một quá trình sinh hóa quan trọng đối với thực vật."

  • "The breakdown of glucose is a crucial biochemical process for energy production."

    "Sự phân giải glucose là một quá trình sinh hóa quan trọng để sản xuất năng lượng."

  • "Understanding biochemical processes is essential for developing new drugs."

    "Hiểu rõ các quá trình sinh hóa là điều cần thiết để phát triển các loại thuốc mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biochemical process'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Biochemical process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình phức tạp liên quan đến các phân tử sinh học như protein, carbohydrate, lipid và axit nucleic. Nó bao gồm tất cả các phản ứng hóa học cần thiết cho sự sống, từ việc tạo năng lượng đến tổng hợp các phân tử phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of within

* **in:** Đề cập đến môi trường mà quá trình diễn ra (ví dụ: biochemical processes in the liver). * **of:** Liên quan đến thành phần hoặc loại quá trình (ví dụ: a biochemical process of metabolism). * **within:** Nhấn mạnh rằng quá trình xảy ra bên trong một hệ thống cụ thể (ví dụ: biochemical processes within a cell).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biochemical process'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The complex biochemical process is controlled by specific enzymes.
Quá trình sinh hóa phức tạp được kiểm soát bởi các enzyme đặc hiệu.
Phủ định
That particular biochemical process was not fully understood until recently.
Quá trình sinh hóa cụ thể đó đã không được hiểu đầy đủ cho đến gần đây.
Nghi vấn
Can the entire biochemical process be modeled using computer simulations?
Toàn bộ quá trình sinh hóa có thể được mô hình hóa bằng mô phỏng máy tính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)