biocompatibility
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biocompatibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một vật liệu tương thích với mô sống hoặc hệ thống sống bằng cách không độc hại hoặc gây hại và không gây ra phản ứng đào thải miễn dịch.
Definition (English Meaning)
The ability of a material to be compatible with living tissue or a living system by not being toxic or injurious and not causing immunological rejection.
Ví dụ Thực tế với 'Biocompatibility'
-
"The biocompatibility of the new implant material is being thoroughly tested."
"Tính tương thích sinh học của vật liệu cấy ghép mới đang được kiểm tra kỹ lưỡng."
-
"The researchers focused on improving the biocompatibility of the stent."
"Các nhà nghiên cứu tập trung vào việc cải thiện tính tương thích sinh học của stent."
-
"High biocompatibility is essential for long-term success of medical devices."
"Tính tương thích sinh học cao là điều cần thiết cho sự thành công lâu dài của các thiết bị y tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biocompatibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: biocompatibility
- Adjective: biocompatible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biocompatibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Biocompatibility là một thuật ngữ quan trọng trong y học và kỹ thuật sinh học, đặc biệt liên quan đến việc phát triển các thiết bị cấy ghép, vật liệu nha khoa và các ứng dụng y sinh khác. Nó nhấn mạnh sự tương tác an toàn và hiệu quả giữa vật liệu và cơ thể sống, tránh các phản ứng bất lợi như viêm nhiễm, độc tính hoặc đào thải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"biocompatibility of": thường dùng để chỉ tính tương thích sinh học *của* một vật liệu cụ thể. Ví dụ: 'the biocompatibility of titanium'. "biocompatibility with": thường dùng để chỉ tính tương thích sinh học *với* một mô hoặc hệ thống sinh học cụ thể. Ví dụ: 'biocompatibility with blood'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biocompatibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.