(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renewable fuel
B2

renewable fuel

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiên liệu tái tạo nhiên liệu có thể tái tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renewable fuel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhiên liệu có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên được tái tạo tự nhiên, chẳng hạn như ánh sáng mặt trời, gió, mưa, thủy triều và nhiệt địa nhiệt.

Definition (English Meaning)

Fuel derived from sources that are naturally replenished, such as sunlight, wind, rain, tides, and geothermal heat.

Ví dụ Thực tế với 'Renewable fuel'

  • "The government is investing heavily in renewable fuel sources."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các nguồn nhiên liệu tái tạo."

  • "Renewable fuel production can reduce our dependence on foreign oil."

    "Sản xuất nhiên liệu tái tạo có thể giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào dầu mỏ nước ngoài."

  • "Many countries are setting targets for increasing the use of renewable fuels."

    "Nhiều quốc gia đang đặt ra mục tiêu tăng cường sử dụng nhiên liệu tái tạo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renewable fuel'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng

Ghi chú Cách dùng 'Renewable fuel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt với nhiên liệu hóa thạch (fossil fuels), vốn là nguồn tài nguyên không tái tạo. 'Renewable' nhấn mạnh khả năng phục hồi và tái tạo của nguồn nhiên liệu, trong khi 'fuel' chỉ vật chất được đốt cháy để tạo ra năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Sử dụng 'from' để chỉ nguồn gốc của nhiên liệu tái tạo. Ví dụ: 'renewable fuel from biomass'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renewable fuel'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government is going to promote the use of renewable fuel in the next decade.
Chính phủ sẽ thúc đẩy việc sử dụng nhiên liệu tái tạo trong thập kỷ tới.
Phủ định
They are not going to invest in that fuel because it's not renewable.
Họ sẽ không đầu tư vào loại nhiên liệu đó vì nó không tái tạo được.
Nghi vấn
Is she going to switch to renewable fuel for her car?
Cô ấy có định chuyển sang sử dụng nhiên liệu tái tạo cho xe hơi của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)