(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ alternative fuel
B2

alternative fuel

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiên liệu thay thế nhiên liệu khác nhiên liệu sạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Alternative fuel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại nhiên liệu không phải là xăng, dầu diesel hoặc propan; nhiên liệu có nguồn gốc từ các nguồn khác ngoài dầu mỏ.

Definition (English Meaning)

A fuel that is not gasoline, diesel, or propane; fuels derived from resources other than petroleum.

Ví dụ Thực tế với 'Alternative fuel'

  • "The government is promoting the use of alternative fuels to reduce carbon emissions."

    "Chính phủ đang thúc đẩy việc sử dụng nhiên liệu thay thế để giảm lượng khí thải carbon."

  • "Many companies are investing in research and development of alternative fuels."

    "Nhiều công ty đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển nhiên liệu thay thế."

  • "Ethanol is a common alternative fuel made from corn."

    "Ethanol là một loại nhiên liệu thay thế phổ biến được làm từ ngô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Alternative fuel'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Năng lượng Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Alternative fuel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'alternative fuel' thường được sử dụng để chỉ các loại nhiên liệu thân thiện với môi trường hơn so với nhiên liệu hóa thạch truyền thống. Nó nhấn mạnh sự thay thế cho các nguồn năng lượng thông thường, hướng tới một tương lai bền vững hơn. Các 'nhiên liệu thay thế' thường được đề cập bao gồm nhiên liệu sinh học (ví dụ: ethanol, biodiesel), khí tự nhiên nén (CNG), khí hóa lỏng (LPG), điện, hydro, và nhiều loại khác. Cần phân biệt với 'renewable energy' (năng lượng tái tạo), dù có sự liên quan, 'alternative fuel' tập trung vào vật chất được đốt cháy để tạo năng lượng, còn 'renewable energy' bao hàm cả các nguồn như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, địa nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Ví dụ: 'alternative fuels for cars' (nhiên liệu thay thế cho xe hơi); 'an alternative to gasoline' (một sự thay thế cho xăng). Giới từ 'for' cho thấy mục đích sử dụng, còn 'to' cho thấy sự thay thế trực tiếp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Alternative fuel'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to invest heavily in alternative fuel sources next year.
Họ sẽ đầu tư mạnh vào các nguồn nhiên liệu thay thế vào năm tới.
Phủ định
The government is not going to abandon traditional fuels completely; alternative fuels still need development.
Chính phủ sẽ không từ bỏ hoàn toàn nhiên liệu truyền thống; nhiên liệu thay thế vẫn cần được phát triển.
Nghi vấn
Is the company going to switch to using alternative energy for its factories?
Công ty có định chuyển sang sử dụng năng lượng thay thế cho các nhà máy của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)