(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ identifier
B2

identifier

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mã định danh định danh tên định danh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identifier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tên gọi dùng để xác định (tức là, dán nhãn cho danh tính của) một đối tượng duy nhất hoặc một lớp đối tượng duy nhất, trong đó 'đối tượng' hoặc lớp có thể là một ý tưởng, một đối tượng vật lý [đếm được] (ví dụ: một mã vạch hoặc thẻ RFID có thể hoạt động như một mã định danh), hoặc một chất vật lý [không đếm được] (ví dụ: một mẫu titan). Thuật ngữ 'identify' có thể được sử dụng theo nghĩa máy tính (kỹ thuật số) (một mã thông báo).

Definition (English Meaning)

A name that identifies (i.e., labels the identity of) either a unique object or a unique class of objects, where the 'object' or class may be an idea, physical [countable] object (e.g. upon which a barcode or RFID tag may act as an identifier), or physical [uncountable] substance (e.g. a sample of titanium). The term 'identify' may be used in a computer (digital) sense (a token)

Ví dụ Thực tế với 'Identifier'

  • "The variable name 'x' is an identifier."

    "Tên biến 'x' là một định danh."

  • "Each record in the database has a unique identifier."

    "Mỗi bản ghi trong cơ sở dữ liệu có một định danh duy nhất."

  • "The employee identifier is used to track their work hours."

    "Mã định danh nhân viên được sử dụng để theo dõi giờ làm việc của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Identifier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: identifier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

name(tên)
label(nhãn)
designator(từ chỉ định)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

variable(biến số)
function(hàm)
class(lớp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Identifier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Identifier thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ tên biến, tên hàm, tên lớp, v.v. trong lập trình. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác để chỉ bất kỳ đối tượng hoặc khái niệm nào có thể được xác định duy nhất bằng một tên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi đi với 'of', nó thường chỉ ra loại hoặc thuộc tính của đối tượng được xác định. Ví dụ: 'an identifier of a variable'. Khi đi với 'for', nó thường chỉ ra mục đích sử dụng của identifier. Ví dụ: 'an identifier for a customer'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Identifier'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
In programming, the identifier, often a variable name, helps the computer access the correct memory location.
Trong lập trình, định danh, thường là tên biến, giúp máy tính truy cập đúng vị trí bộ nhớ.
Phủ định
That string, while resembling an identifier, does not meet the specific criteria, therefore it cannot be used.
Chuỗi đó, mặc dù giống một định danh, không đáp ứng các tiêu chí cụ thể, do đó nó không thể được sử dụng.
Nghi vấn
Can the compiler, given this information, correctly identify the identifier, or will it throw an error?
Trình biên dịch có thể, với thông tin này, xác định chính xác định danh không, hay nó sẽ báo lỗi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)