pin
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pin'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh kim loại mỏng, nhọn dùng để ghim, cài, hoặc giữ các vật lại với nhau.
Ví dụ Thực tế với 'Pin'
-
"She used a pin to attach the note to the board."
"Cô ấy dùng một chiếc ghim để gắn tờ giấy lên bảng."
-
"The map showed the pin locations of all the stores."
"Bản đồ hiển thị vị trí ghim của tất cả các cửa hàng."
-
"She wore a beautiful diamond pin on her lapel."
"Cô ấy đeo một chiếc ghim kim cương tuyệt đẹp trên ve áo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pin'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pin'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Pin'' thường được dùng để chỉ những vật nhỏ, có đầu nhọn, được dùng để cố định tạm thời hoặc vĩnh viễn. Nó có thể dùng trong may vá, văn phòng phẩm, hoặc các thiết bị điện tử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Pin with'': Dùng để chỉ hành động cố định vật gì đó bằng kim. Ví dụ: Pin the notice with a pin.
''Pin in'': được sử dụng để chỉ vị trí của một vật nào đó. Ví dụ: The location pin in the map.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pin'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.