(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pin
A2

pin

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ghim cài kim đinh ghim
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh kim loại mỏng, nhọn dùng để ghim, cài, hoặc giữ các vật lại với nhau.

Definition (English Meaning)

A thin, pointed piece of metal used to fasten things together.

Ví dụ Thực tế với 'Pin'

  • "She used a pin to attach the note to the board."

    "Cô ấy dùng một chiếc ghim để gắn tờ giấy lên bảng."

  • "The map showed the pin locations of all the stores."

    "Bản đồ hiển thị vị trí ghim của tất cả các cửa hàng."

  • "She wore a beautiful diamond pin on her lapel."

    "Cô ấy đeo một chiếc ghim kim cương tuyệt đẹp trên ve áo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kỹ thuật Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Pin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Pin'' thường được dùng để chỉ những vật nhỏ, có đầu nhọn, được dùng để cố định tạm thời hoặc vĩnh viễn. Nó có thể dùng trong may vá, văn phòng phẩm, hoặc các thiết bị điện tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

''Pin with'': Dùng để chỉ hành động cố định vật gì đó bằng kim. Ví dụ: Pin the notice with a pin.
''Pin in'': được sử dụng để chỉ vị trí của một vật nào đó. Ví dụ: The location pin in the map.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)