(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ password
A2

password

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mật khẩu mật mã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Password'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ hoặc cụm từ bí mật phải được sử dụng để được phép truy cập vào một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A secret word or phrase that must be used to gain admission to something.

Ví dụ Thực tế với 'Password'

  • "You should choose a strong password to protect your account."

    "Bạn nên chọn một mật khẩu mạnh để bảo vệ tài khoản của bạn."

  • "I forgot my password and had to reset it."

    "Tôi quên mật khẩu của mình và phải đặt lại nó."

  • "Make sure your password is at least 8 characters long."

    "Hãy chắc chắn rằng mật khẩu của bạn dài ít nhất 8 ký tự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Password'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: password
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Password'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Password được sử dụng để xác thực người dùng và bảo vệ thông tin. Nó thường được yêu cầu khi đăng nhập vào tài khoản trực tuyến, truy cập vào hệ thống máy tính hoặc mở khóa thiết bị điện tử. Độ mạnh của password rất quan trọng để ngăn chặn truy cập trái phép. Nên sử dụng password có độ dài tối thiểu, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt. Tránh sử dụng thông tin cá nhân dễ đoán như ngày sinh, tên người thân, hoặc các từ thông dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for on

* to: sử dụng khi nói về password để truy cập vào một cái gì đó cụ thể (ví dụ: password to my email account).
* for: sử dụng khi nói về password được sử dụng cho mục đích gì (ví dụ: password for security).
* on: ít phổ biến hơn, có thể sử dụng khi nói về password được lưu trữ hoặc sử dụng trên một nền tảng cụ thể (ví dụ: password on this website).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Password'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will access the account after I enter the correct password.
Tôi sẽ truy cập tài khoản sau khi tôi nhập đúng mật khẩu.
Phủ định
Unless you provide the password, you cannot enter the building.
Trừ khi bạn cung cấp mật khẩu, bạn không thể vào tòa nhà.
Nghi vấn
Can you log in if you forgot your password?
Bạn có thể đăng nhập không nếu bạn quên mật khẩu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)