(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biopsychology
C1

biopsychology

noun

Nghĩa tiếng Việt

tâm sinh lý học tâm lý học sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biopsychology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu về các cơ sở sinh lý của hành vi.

Definition (English Meaning)

The study of the physiological bases of behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Biopsychology'

  • "Biopsychology explores the neural mechanisms underlying learning and memory."

    "Tâm sinh lý học khám phá các cơ chế thần kinh cơ bản của việc học và trí nhớ."

  • "Advances in biopsychology have led to a better understanding of mental disorders."

    "Những tiến bộ trong tâm sinh lý học đã dẫn đến sự hiểu biết tốt hơn về các rối loạn tâm thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biopsychology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biopsychology
  • Adjective: biopsychological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sinh học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Biopsychology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Biopsychology (hay còn gọi là biological psychology, behavioral neuroscience) tập trung vào việc tìm hiểu cách bộ não, hệ thần kinh và các quá trình sinh học khác ảnh hưởng đến hành vi, cảm xúc và nhận thức. Nó khám phá mối liên hệ giữa các quá trình sinh học và hiện tượng tâm lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'research in biopsychology', 'the principles of biopsychology'. 'In' thường được dùng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu, còn 'of' để chỉ các khía cạnh thuộc về biopsychology.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biopsychology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)