bipap
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bipap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thông khí không xâm lấn (NIV) sử dụng áp lực dương để hỗ trợ hô hấp. BIPAP cung cấp hai mức áp lực: áp lực cao hơn khi hít vào và áp lực thấp hơn khi thở ra.
Definition (English Meaning)
A type of non-invasive ventilation (NIV) that uses positive pressure to assist breathing. BIPAP delivers two levels of pressure: a higher pressure during inhalation and a lower pressure during exhalation.
Ví dụ Thực tế với 'Bipap'
-
"The doctor prescribed BIPAP therapy for the patient with severe COPD."
"Bác sĩ kê đơn liệu pháp BIPAP cho bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính nghiêm trọng."
-
"BIPAP can improve oxygen levels in patients with pneumonia."
"BIPAP có thể cải thiện mức oxy trong máu ở bệnh nhân viêm phổi."
-
"The patient was placed on BIPAP after experiencing respiratory distress."
"Bệnh nhân được đặt vào máy BIPAP sau khi bị suy hô hấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bipap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: BIPAP
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bipap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
BIPAP thường được sử dụng cho những bệnh nhân bị suy hô hấp, ngưng thở khi ngủ hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Nó giúp giảm công hô hấp và cải thiện trao đổi khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- with: 'BIPAP therapy with supplemental oxygen'. Chỉ sự kết hợp của liệu pháp BIPAP và oxy bổ sung.
- for: 'BIPAP is used for treating sleep apnea'. Chỉ mục đích sử dụng BIPAP.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bipap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.