(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ birth parent
B2

birth parent

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cha mẹ ruột ba mẹ ruột
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Birth parent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cha mẹ ruột; người đã đóng góp vật chất di truyền để tạo ra một đứa trẻ.

Definition (English Meaning)

A biological parent; the person who contributed genetic material to create a child.

Ví dụ Thực tế với 'Birth parent'

  • "The birth parents decided to put the child up for adoption."

    "Cha mẹ ruột đã quyết định cho con làm con nuôi."

  • "Many adoptees seek information about their birth parents."

    "Nhiều người con nuôi tìm kiếm thông tin về cha mẹ ruột của họ."

  • "The law protects the rights of birth parents in some cases."

    "Luật pháp bảo vệ quyền của cha mẹ ruột trong một số trường hợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Birth parent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: birth parent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

adoption(sự nhận con nuôi) genetics(di truyền học)
family history(lịch sử gia đình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Gia đình

Ghi chú Cách dùng 'Birth parent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'birth parent' được sử dụng để phân biệt với 'adoptive parent' (cha mẹ nuôi) hoặc 'foster parent' (cha mẹ tạm thời). Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thủ tục nhận con nuôi, quyền làm cha mẹ và lịch sử gia đình. Không giống như 'biological parent', 'birth parent' nhấn mạnh vai trò sinh học trong quá trình sinh sản hơn là chỉ mối quan hệ huyết thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Birth parent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)