bitter
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bitter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vị hoặc mùi hăng, cay; không ngọt.
Ví dụ Thực tế với 'Bitter'
-
"The coffee had a bitter taste."
"Cà phê có vị đắng."
-
"The bitter cold made us shiver."
"Cái lạnh buốt giá khiến chúng tôi run rẩy."
-
"She gave him a bitter look."
"Cô ấy liếc anh ta một cái đầy cay đắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bitter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bitter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả vị giác khó chịu, gắt. Về mặt cảm xúc, thể hiện sự cay đắng, oán hận. 'Bitter' khác với 'sour' (chua) và 'spicy' (cay).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Bitter about’ thường đi với sự bất mãn hoặc hối tiếc về điều gì đó. ‘Bitter at’ thường ám chỉ sự tức giận hoặc oán giận ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bitter'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.