(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bitter
B1

bitter

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đắng cay đắng oán hận buốt giá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bitter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có vị hoặc mùi hăng, cay; không ngọt.

Definition (English Meaning)

Having a sharp, pungent taste or smell; not sweet.

Ví dụ Thực tế với 'Bitter'

  • "The coffee had a bitter taste."

    "Cà phê có vị đắng."

  • "The bitter cold made us shiver."

    "Cái lạnh buốt giá khiến chúng tôi run rẩy."

  • "She gave him a bitter look."

    "Cô ấy liếc anh ta một cái đầy cay đắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bitter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sweet(ngọt)
happy(hạnh phúc)
content(hài lòng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Cảm xúc Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Bitter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả vị giác khó chịu, gắt. Về mặt cảm xúc, thể hiện sự cay đắng, oán hận. 'Bitter' khác với 'sour' (chua) và 'spicy' (cay).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about at

‘Bitter about’ thường đi với sự bất mãn hoặc hối tiếc về điều gì đó. ‘Bitter at’ thường ám chỉ sự tức giận hoặc oán giận ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bitter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)