heartbreak
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heartbreak'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đau khổ tột cùng. Một cảm giác đau buồn sâu sắc gây ra bởi sự mất mát người thân yêu, sự từ chối tình cảm hoặc một sự kiện gây thất vọng sâu sắc.
Definition (English Meaning)
Overwhelming distress. A feeling of intense sorrow caused by the loss of a loved one, romantic rejection, or a deeply disappointing event.
Ví dụ Thực tế với 'Heartbreak'
-
"The heartbreak of losing her job was difficult to bear."
"Nỗi đau khổ khi mất việc thật khó lòng chịu đựng."
-
"After their breakup, she was experiencing intense heartbreak."
"Sau khi chia tay, cô ấy đã trải qua nỗi đau khổ tột cùng."
-
"The novel explores the themes of love, loss, and heartbreak."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về tình yêu, sự mất mát và nỗi đau khổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heartbreak'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heartbreak
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heartbreak'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Heartbreak ám chỉ nỗi đau tinh thần sâu sắc hơn so với sự buồn bã thông thường. Nó thường liên quan đến các mối quan hệ tình cảm, nhưng cũng có thể phát sinh từ những mất mát quan trọng khác trong cuộc sống. So với 'sadness', 'heartbreak' mang tính chất dữ dội và kéo dài hơn. 'Grief' cũng liên quan đến mất mát, nhưng thường được sử dụng khi nói về cái chết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Heartbreak from' ám chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự đau khổ. Ví dụ: 'She suffered heartbreak from the end of her marriage.' 'Heartbreak over' thường được dùng để chỉ sự đau khổ kéo dài và suy ngẫm về sự mất mát. Ví dụ: 'He felt heartbreak over the lost opportunity.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heartbreak'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt the heartbreak deeply, a pain only time could heal.
|
Cô ấy cảm thấy nỗi đau khổ sâu sắc, một nỗi đau chỉ có thời gian mới có thể chữa lành. |
| Phủ định |
He didn't show any signs of heartbreak after the breakup, but inside he was devastated.
|
Anh ấy không hề tỏ ra đau khổ sau khi chia tay, nhưng bên trong anh ấy đã suy sụp. |
| Nghi vấn |
Was it heartbreak that caused her to withdraw from everyone?
|
Có phải sự đau khổ đã khiến cô ấy xa lánh mọi người? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Heartbreak is a profound emotion: it leaves you feeling empty and lost.
|
Sự đau khổ trong tình yêu là một cảm xúc sâu sắc: nó khiến bạn cảm thấy trống rỗng và lạc lõng. |
| Phủ định |
She didn't expect such intense heartbreak: she thought they were just casually dating.
|
Cô ấy không ngờ lại đau khổ đến vậy: cô ấy nghĩ họ chỉ đang hẹn hò bình thường. |
| Nghi vấn |
Is heartbreak inevitable in life: or can some people truly avoid it?
|
Liệu đau khổ trong tình yêu có phải là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống: hay một số người thực sự có thể tránh được nó? |