gravitational lensing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gravitational lensing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiện tượng ánh sáng từ một vật thể ở xa bị bẻ cong do lực hấp dẫn của một vật thể lớn nằm giữa vật thể ở xa đó và người quan sát.
Definition (English Meaning)
The bending of light from a distant object due to the gravity of a massive object between the distant object and the observer.
Ví dụ Thực tế với 'Gravitational lensing'
-
"Gravitational lensing allows astronomers to observe objects that would otherwise be too faint to detect."
"Hiện tượng thấu kính hấp dẫn cho phép các nhà thiên văn học quan sát các vật thể mà nếu không thì quá mờ để có thể phát hiện được."
-
"Scientists use gravitational lensing to study the distribution of dark matter in galaxies."
"Các nhà khoa học sử dụng hiện tượng thấu kính hấp dẫn để nghiên cứu sự phân bố của vật chất tối trong các thiên hà."
-
"The Einstein Cross is a famous example of gravitational lensing, where a quasar appears as four distinct images around a foreground galaxy."
"Chữ thập Einstein là một ví dụ nổi tiếng về thấu kính hấp dẫn, trong đó một chuẩn tinh xuất hiện dưới dạng bốn hình ảnh riêng biệt xung quanh một thiên hà tiền cảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gravitational lensing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gravitational lensing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gravitational lensing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hiện tượng này được sử dụng như một 'thấu kính' để phóng đại và làm rõ các vật thể ở rất xa mà ta không thể nhìn thấy trực tiếp. Nó cung cấp thông tin về sự phân bố vật chất tối, cấu trúc vũ trụ và các thiên hà xa xôi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by: thường dùng để chỉ tác nhân gây ra hiện tượng (ví dụ: 'gravitational lensing by a black hole'). of: thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc nguồn gốc (ví dụ: 'the gravitational lensing of a distant galaxy').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gravitational lensing'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Gravitational lensing, which Einstein predicted, is a phenomenon that allows us to observe distant galaxies.
|
Thấu kính hấp dẫn, hiện tượng mà Einstein đã dự đoán, là một hiện tượng cho phép chúng ta quan sát các thiên hà ở xa. |
| Phủ định |
Gravitational lensing, which some astronomers initially doubted, is not just a theoretical concept anymore.
|
Thấu kính hấp dẫn, điều mà một số nhà thiên văn ban đầu nghi ngờ, không còn chỉ là một khái niệm lý thuyết nữa. |
| Nghi vấn |
Is gravitational lensing, which requires a massive object to bend light, a reliable method for detecting exoplanets?
|
Liệu thấu kính hấp dẫn, đòi hỏi một vật thể lớn để bẻ cong ánh sáng, có phải là một phương pháp đáng tin cậy để phát hiện các ngoại hành tinh không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying gravitational lensing helps astronomers understand the distribution of dark matter.
|
Nghiên cứu thấu kính hấp dẫn giúp các nhà thiên văn học hiểu được sự phân bố của vật chất tối. |
| Phủ định |
Ignoring gravitational lensing can lead to inaccurate measurements of distant galaxies.
|
Bỏ qua thấu kính hấp dẫn có thể dẫn đến các phép đo không chính xác về các thiên hà ở xa. |
| Nghi vấn |
Is observing gravitational lensing crucial for verifying Einstein's theory of general relativity?
|
Việc quan sát thấu kính hấp dẫn có rất quan trọng để xác minh thuyết tương đối rộng của Einstein không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be studying gravitational lensing to understand dark matter distribution.
|
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu hiện tượng thấu kính hấp dẫn để hiểu sự phân bố của vật chất tối. |
| Phủ định |
They won't be observing gravitational lensing with that telescope; it's not powerful enough.
|
Họ sẽ không quan sát hiện tượng thấu kính hấp dẫn bằng kính viễn vọng đó; nó không đủ mạnh. |
| Nghi vấn |
Will the team be using gravitational lensing to find new exoplanets?
|
Liệu nhóm nghiên cứu có đang sử dụng hiện tượng thấu kính hấp dẫn để tìm các ngoại hành tinh mới không? |