(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ event horizon
C1

event horizon

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chân trời sự kiện biên giới sự kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Event horizon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ranh giới trong không-thời gian, vượt qua đó các sự kiện không thể ảnh hưởng đến một người quan sát bên ngoài. Nó nổi tiếng nhất khi liên quan đến các lỗ đen, định nghĩa khu vực mà từ đó không có gì, thậm chí cả ánh sáng, có thể thoát ra.

Definition (English Meaning)

A boundary in spacetime beyond which events cannot affect an outside observer. It is most famously associated with black holes, defining the region from which nothing, not even light, can escape.

Ví dụ Thực tế với 'Event horizon'

  • "Once an object crosses the event horizon of a black hole, it is believed to be impossible to retrieve it."

    "Một khi một vật thể vượt qua chân trời sự kiện của một lỗ đen, người ta tin rằng không thể lấy lại nó."

  • "Scientists are working to understand the properties of space near the event horizon."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu để hiểu các thuộc tính của không gian gần chân trời sự kiện."

  • "The event horizon is not a physical barrier, but rather a theoretical boundary."

    "Chân trời sự kiện không phải là một rào cản vật lý, mà là một ranh giới lý thuyết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Event horizon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: event horizon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý thiên văn Vũ trụ học

Ghi chú Cách dùng 'Event horizon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'event horizon' ngụ ý một điểm không thể quay lại. Vượt qua nó, các định luật vật lý mà chúng ta biết không còn áp dụng được nữa, hoặc ít nhất là không thể quan sát được từ bên ngoài. Nó thường được so sánh với một 'ranh giới', 'biên giới' nhưng mang tính lý thuyết và liên quan đến hấp dẫn và không-thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of around near

‘of’: thường dùng để chỉ bản chất hoặc thuộc tính của chân trời sự kiện, ví dụ: 'the event horizon of a black hole'. ‘around’: chỉ vị trí gần chân trời sự kiện, ví dụ: 'matter swirling around the event horizon'. ‘near’: tương tự như 'around', nhưng nhấn mạnh sự gần gũi hơn, ví dụ: 'a planet near the event horizon'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Event horizon'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The researchers finally identified the event horizon of the black hole last year.
Các nhà nghiên cứu cuối cùng đã xác định được chân trời sự kiện của lỗ đen vào năm ngoái.
Phủ định
They didn't realize they had crossed the event horizon until it was too late.
Họ không nhận ra mình đã vượt qua chân trời sự kiện cho đến khi quá muộn.
Nghi vấn
Did the simulation accurately depict the effects near the event horizon?
Liệu mô phỏng có mô tả chính xác các hiệu ứng gần chân trời sự kiện không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)