unforeseen event
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unforeseen event'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự kiện không được dự đoán hoặc lường trước.
Definition (English Meaning)
An event that was not anticipated or predicted.
Ví dụ Thực tế với 'Unforeseen event'
-
"The company faced significant losses due to an unforeseen event."
"Công ty phải đối mặt với những tổn thất đáng kể do một sự kiện không lường trước được."
-
"The project was delayed due to an unforeseen event."
"Dự án bị trì hoãn do một sự kiện không lường trước được."
-
"The budget had to be revised to account for unforeseen events."
"Ngân sách phải được điều chỉnh để tính đến các sự kiện không lường trước được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unforeseen event'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unforeseen event'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những tình huống bất ngờ gây ra khó khăn hoặc có ảnh hưởng đáng kể. Nó nhấn mạnh tính chất không thể đoán trước được của sự kiện. So với 'unexpected event', 'unforeseen' mang sắc thái trang trọng và nghiêm trọng hơn, ám chỉ sự kiện nằm ngoài khả năng dự báo thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unforeseen event'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we don't have a contingency plan, an unforeseen event will cause significant disruption.
|
Nếu chúng ta không có kế hoạch dự phòng, một sự kiện bất ngờ sẽ gây ra sự gián đoạn đáng kể. |
| Phủ định |
If you don't check the weather forecast, an unforeseen event won't be mitigated effectively.
|
Nếu bạn không kiểm tra dự báo thời tiết, một sự kiện bất ngờ sẽ không được giảm thiểu hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will we be prepared if an unforeseen event occurs during the project?
|
Liệu chúng ta có chuẩn bị sẵn sàng nếu một sự kiện bất ngờ xảy ra trong dự án? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If an unforeseen event occurs, the project timeline is immediately adjusted.
|
Nếu một sự kiện không lường trước xảy ra, thời gian biểu của dự án sẽ được điều chỉnh ngay lập tức. |
| Phủ định |
When an unforeseen event doesn't happen, the budget isn't reallocated.
|
Khi một sự kiện không lường trước không xảy ra, ngân sách sẽ không được phân bổ lại. |
| Nghi vấn |
If there's an unforeseen event, does the team meet to discuss solutions?
|
Nếu có một sự kiện không lường trước, đội có họp để thảo luận các giải pháp không? |