(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blamed
B2

blamed

Động từ (Verb)

Nghĩa tiếng Việt

bị đổ lỗi bị quy trách nhiệm bị khiển trách bị oán trách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blamed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ và quá khứ của 'blame': quy trách nhiệm cho một lỗi lầm hoặc sai trái; khiển trách; buộc tội.

Definition (English Meaning)

Past tense and past participle of 'blame': to assign responsibility for a fault or wrong; to find fault with; to accuse.

Ví dụ Thực tế với 'Blamed'

  • "He was blamed for the error."

    "Anh ấy bị đổ lỗi cho lỗi sai đó."

  • "The pilot was blamed for the crash."

    "Phi công bị đổ lỗi cho vụ tai nạn."

  • "She blamed him for their problems."

    "Cô ấy đổ lỗi cho anh ấy về những vấn đề của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blamed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

accused(bị buộc tội) reproached(bị khiển trách)
held responsible(chịu trách nhiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Blamed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blamed' thường được dùng để chỉ hành động đổ lỗi đã xảy ra trong quá khứ. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống cá nhân đến các vấn đề xã hội lớn hơn. Sắc thái nghĩa của 'blame' thường mang tính tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc trách móc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

Khi sử dụng 'blame' với giới từ 'for', ta chỉ rõ nguyên nhân hoặc lý do mà ai đó bị đổ lỗi. Ví dụ: 'He was blamed for the accident.' (Anh ấy bị đổ lỗi cho vụ tai nạn.). Khi sử dụng 'blame' với giới từ 'on', ta nhấn mạnh người hoặc vật mà trách nhiệm được đổ lên. Ví dụ: 'They blamed the failure on the weather.' (Họ đổ lỗi cho thời tiết về sự thất bại.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blamed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)