commended
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commended'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã khen ngợi, biểu dương (ai đó hoặc điều gì đó); được ca ngợi.
Definition (English Meaning)
Expressed approval of (someone or something); praised.
Ví dụ Thực tế với 'Commended'
-
"The firefighter was commended for his bravery in rescuing the trapped child."
"Người lính cứu hỏa đã được khen ngợi vì sự dũng cảm của anh ấy trong việc giải cứu đứa trẻ bị mắc kẹt."
-
"The team was commended for their hard work and dedication."
"Cả đội đã được khen ngợi vì sự chăm chỉ và tận tâm của họ."
-
"The company was commended for its commitment to environmental sustainability."
"Công ty đã được khen ngợi vì cam kết của mình đối với sự bền vững môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Commended'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: commend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Commended'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ hành động công khai hoặc chính thức bày tỏ sự tán thành, ca ngợi, hoặc đánh giá cao một ai đó/điều gì đó vì những phẩm chất hoặc thành tựu đáng chú ý. Sắc thái của 'commended' mạnh hơn so với 'praised' thông thường, thường liên quan đến sự công nhận chính thức hoặc sự ngưỡng mộ sâu sắc. Ví dụ, một người lính có thể được 'commended for bravery' (khen ngợi vì sự dũng cảm) hoặc một sản phẩm có thể được 'commended for its innovation' (khen ngợi vì sự đổi mới).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Commended for' được sử dụng khi nêu lý do cụ thể cho lời khen. Ví dụ: 'He was commended for his outstanding performance'. 'Commended on' được sử dụng ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi muốn tập trung vào một khía cạnh cụ thể mà người đó được khen. Ví dụ: 'She was commended on her dedication to the project'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Commended'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.