(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commended
C1

commended

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

được khen ngợi được biểu dương được ca ngợi được tán dương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commended'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã khen ngợi, biểu dương (ai đó hoặc điều gì đó); được ca ngợi.

Definition (English Meaning)

Expressed approval of (someone or something); praised.

Ví dụ Thực tế với 'Commended'

  • "The firefighter was commended for his bravery in rescuing the trapped child."

    "Người lính cứu hỏa đã được khen ngợi vì sự dũng cảm của anh ấy trong việc giải cứu đứa trẻ bị mắc kẹt."

  • "The team was commended for their hard work and dedication."

    "Cả đội đã được khen ngợi vì sự chăm chỉ và tận tâm của họ."

  • "The company was commended for its commitment to environmental sustainability."

    "Công ty đã được khen ngợi vì cam kết của mình đối với sự bền vững môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commended'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

praised(ca ngợi)
lauded(tán dương)
applauded(hoan nghênh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

honor(vinh danh)
award(phần thưởng)
recognition(sự công nhận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Commended'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hành động công khai hoặc chính thức bày tỏ sự tán thành, ca ngợi, hoặc đánh giá cao một ai đó/điều gì đó vì những phẩm chất hoặc thành tựu đáng chú ý. Sắc thái của 'commended' mạnh hơn so với 'praised' thông thường, thường liên quan đến sự công nhận chính thức hoặc sự ngưỡng mộ sâu sắc. Ví dụ, một người lính có thể được 'commended for bravery' (khen ngợi vì sự dũng cảm) hoặc một sản phẩm có thể được 'commended for its innovation' (khen ngợi vì sự đổi mới).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for on

'Commended for' được sử dụng khi nêu lý do cụ thể cho lời khen. Ví dụ: 'He was commended for his outstanding performance'. 'Commended on' được sử dụng ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng khi muốn tập trung vào một khía cạnh cụ thể mà người đó được khen. Ví dụ: 'She was commended on her dedication to the project'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commended'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)