praised
Động từ (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Praised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bày tỏ sự chấp thuận hoặc ngưỡng mộ nồng nhiệt đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Expressed warm approval or admiration of.
Ví dụ Thực tế với 'Praised'
-
"She was praised for her excellent presentation."
"Cô ấy đã được khen ngợi vì bài thuyết trình xuất sắc của mình."
-
"The team was praised for their hard work and dedication."
"Cả đội đã được khen ngợi vì sự chăm chỉ và cống hiến của họ."
-
"His efforts were widely praised by his colleagues."
"Những nỗ lực của anh ấy đã được các đồng nghiệp khen ngợi rộng rãi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Praised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: praise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Praised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Praised” là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ “praise”. Nó thường được dùng để diễn tả hành động khen ngợi, ca ngợi ai đó hoặc điều gì đó. Sắc thái của “praise” thường mang tính tích cực và thể hiện sự đánh giá cao. Khác với 'compliment' thường dùng để khen ngợi vẻ ngoài hoặc phẩm chất cá nhân, 'praise' có thể áp dụng cho thành tích, phẩm chất, hoặc hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'for', 'praised for' có nghĩa là được khen ngợi vì điều gì đó. Ví dụ: He was praised for his bravery.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Praised'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.