(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blemished
B2

blemished

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

có tì vết bị tì không hoàn hảo có vết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blemished'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một vết hoặc khuyết điểm làm hỏng vẻ ngoài của nó.

Definition (English Meaning)

Having a mark or flaw that spoils its appearance.

Ví dụ Thực tế với 'Blemished'

  • "The antique table was beautiful, but it had a few blemished spots on its surface."

    "Chiếc bàn cổ rất đẹp, nhưng có một vài vết tì trên bề mặt."

  • "Her skin was blemished by sun damage."

    "Làn da của cô ấy bị tàn phá bởi ánh nắng mặt trời."

  • "The fruit was slightly blemished, but still edible."

    "Quả trái cây hơi bị tì vết, nhưng vẫn ăn được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blemished'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: blemish
  • Adjective: blemished
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

scarred(có sẹo)
spotted(lốm đốm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả ngoại hình/Tính chất

Ghi chú Cách dùng 'Blemished'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'blemished' thường được dùng để mô tả những khuyết điểm nhỏ trên bề mặt, có thể là vết thâm, vết sẹo, hoặc bất kỳ dấu hiệu nào làm giảm đi vẻ đẹp hoàn hảo. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'damaged' (bị hư hại) vì 'damaged' thường ám chỉ sự hư hỏng nghiêm trọng hơn. So với 'flawed' (có khuyết điểm), 'blemished' tập trung nhiều hơn vào khía cạnh thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blemished'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To blemish her reputation was the last thing he wanted.
Làm hoen ố danh tiếng của cô ấy là điều cuối cùng anh ấy muốn.
Phủ định
He chose not to blemish the original painting with modern additions.
Anh ấy đã chọn không làm hỏng bức tranh gốc bằng những bổ sung hiện đại.
Nghi vấn
Why would anyone want to blemish such a perfect record?
Tại sao ai đó lại muốn làm hoen ố một kỷ lục hoàn hảo như vậy?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique table had been blemished by water damage before I bought it.
Chiếc bàn cổ đã bị làm hỏng bởi sự phá hoại của nước trước khi tôi mua nó.
Phủ định
The fruit hadn't been blemished by frost, so the farmer was able to sell it at a good price.
Trái cây không bị hư hại bởi sương giá, vì vậy người nông dân đã có thể bán nó với giá tốt.
Nghi vấn
Had the painting been blemished during the restoration process?
Bức tranh đã bị làm hỏng trong quá trình phục hồi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)