blemished
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blemished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một vết hoặc khuyết điểm làm hỏng vẻ ngoài của nó.
Ví dụ Thực tế với 'Blemished'
-
"The antique table was beautiful, but it had a few blemished spots on its surface."
"Chiếc bàn cổ rất đẹp, nhưng có một vài vết tì trên bề mặt."
-
"Her skin was blemished by sun damage."
"Làn da của cô ấy bị tàn phá bởi ánh nắng mặt trời."
-
"The fruit was slightly blemished, but still edible."
"Quả trái cây hơi bị tì vết, nhưng vẫn ăn được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blemished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: blemish
- Adjective: blemished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blemished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'blemished' thường được dùng để mô tả những khuyết điểm nhỏ trên bề mặt, có thể là vết thâm, vết sẹo, hoặc bất kỳ dấu hiệu nào làm giảm đi vẻ đẹp hoàn hảo. Nó mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với 'damaged' (bị hư hại) vì 'damaged' thường ám chỉ sự hư hỏng nghiêm trọng hơn. So với 'flawed' (có khuyết điểm), 'blemished' tập trung nhiều hơn vào khía cạnh thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blemished'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To blemish her reputation was the last thing he wanted.
|
Làm hoen ố danh tiếng của cô ấy là điều cuối cùng anh ấy muốn. |
| Phủ định |
He chose not to blemish the original painting with modern additions.
|
Anh ấy đã chọn không làm hỏng bức tranh gốc bằng những bổ sung hiện đại. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to blemish such a perfect record?
|
Tại sao ai đó lại muốn làm hoen ố một kỷ lục hoàn hảo như vậy? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique table had been blemished by water damage before I bought it.
|
Chiếc bàn cổ đã bị làm hỏng bởi sự phá hoại của nước trước khi tôi mua nó. |
| Phủ định |
The fruit hadn't been blemished by frost, so the farmer was able to sell it at a good price.
|
Trái cây không bị hư hại bởi sương giá, vì vậy người nông dân đã có thể bán nó với giá tốt. |
| Nghi vấn |
Had the painting been blemished during the restoration process?
|
Bức tranh đã bị làm hỏng trong quá trình phục hồi phải không? |