bloated code
Tính từ ghép (Adjective phrase)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bloated code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đoạn mã quá lớn, chậm hoặc không hiệu quả, thường là do các tính năng không cần thiết hoặc các phương pháp lập trình kém.
Definition (English Meaning)
Code that is excessively large, slow, or inefficient, often due to unnecessary features or poor programming practices.
Ví dụ Thực tế với 'Bloated code'
-
"The application suffered from bloated code, resulting in slow loading times."
"Ứng dụng bị ảnh hưởng bởi mã phình to, dẫn đến thời gian tải chậm."
-
"Refactoring the software helped eliminate the bloated code and improve performance."
"Tái cấu trúc phần mềm đã giúp loại bỏ mã phình to và cải thiện hiệu suất."
-
"One sign of poor programming is bloated code that slows down the entire system."
"Một dấu hiệu của lập trình kém là mã phình to làm chậm toàn bộ hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bloated code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bloated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bloated code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Bloated code” mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ mã nguồn phình to, nặng nề, làm chậm hiệu năng hệ thống. Nó thường xuất phát từ việc thêm quá nhiều chức năng không cần thiết, sử dụng thư viện ngoại vi cồng kềnh, hoặc tối ưu hóa kém. Khác với “clean code” (mã sạch) là ngắn gọn, dễ đọc và hiệu quả, “bloated code” hoàn toàn ngược lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bloated code'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.