(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lean code
C1

lean code

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

code tinh gọn code tối ưu code hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lean code'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Lean" có nghĩa là hiệu quả, ngắn gọn và không có sự phức tạp không cần thiết, kết hợp với "code" đề cập đến tập hợp các hướng dẫn tạo nên một chương trình máy tính. Cùng nhau, nó mô tả code được tối ưu hóa cho hiệu suất, khả năng đọc và khả năng bảo trì.

Definition (English Meaning)

"Lean" meaning efficient, concise, and without unnecessary complexity, combined with "code" which refers to the set of instructions that make up a computer program. Together, it describes code that is optimized for performance, readability, and maintainability.

Ví dụ Thực tế với 'Lean code'

  • "Writing lean code is essential for building scalable and maintainable software."

    "Viết lean code là điều cần thiết để xây dựng phần mềm có khả năng mở rộng và bảo trì."

  • "The team focused on writing lean code to improve the application's performance."

    "Nhóm tập trung vào việc viết lean code để cải thiện hiệu suất của ứng dụng."

  • "Lean code is easier to debug and maintain."

    "Lean code dễ dàng debug và bảo trì hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lean code'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lean
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

efficient code(code hiệu quả)
optimized code(code được tối ưu hóa)
concise code(code ngắn gọn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Lean code'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ "lean code" nhấn mạnh việc viết code một cách tối giản, loại bỏ các thành phần dư thừa hoặc không hiệu quả. Nó thường liên quan đến các phương pháp lập trình như Nguyên tắc DRY (Don't Repeat Yourself) và Nguyên tắc KISS (Keep It Simple, Stupid). Không nên nhầm lẫn với "spaghetti code" (code lộn xộn, khó hiểu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lean code'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This is lean code; it's efficient and easy to maintain.
Đây là lean code; nó hiệu quả và dễ bảo trì.
Phủ định
That isn't lean code; it's bloated and difficult to understand.
Đó không phải là lean code; nó cồng kềnh và khó hiểu.
Nghi vấn
Is this what you would consider lean code?
Đây có phải là thứ bạn coi là lean code không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)