inefficient code
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inefficient code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mã nguồn không sử dụng tối ưu các tài nguyên (thời gian, bộ nhớ, sức mạnh xử lý) để đạt được kết quả mong muốn.
Definition (English Meaning)
Code that does not make the best use of resources (time, memory, processing power) to achieve its desired outcome.
Ví dụ Thực tế với 'Inefficient code'
-
"The program crashed because of inefficient code that consumed all available memory."
"Chương trình bị sập vì mã nguồn kém hiệu quả, đã tiêu thụ toàn bộ bộ nhớ khả dụng."
-
"Rewriting the inefficient code improved the program's performance significantly."
"Việc viết lại mã nguồn kém hiệu quả đã cải thiện đáng kể hiệu suất của chương trình."
-
"The profiler helped identify the sections of the code that were the most inefficient."
"Công cụ phân tích hiệu năng đã giúp xác định các phần mã có hiệu suất kém nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inefficient code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: inefficient
- Adverb: inefficiently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inefficient code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Inefficient" nhấn mạnh sự lãng phí tài nguyên. Nó thường được dùng để mô tả code chạy chậm, tốn nhiều bộ nhớ, hoặc tiêu thụ nhiều năng lượng hơn mức cần thiết. Sự khác biệt so với "bad code" là "bad code" có thể bao gồm cả lỗi logic, khó đọc, khó bảo trì, trong khi "inefficient code" tập trung vào hiệu năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inefficient code'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.