(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bloated
B2

bloated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đầy hơi cồng kềnh phình ra sưng lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bloated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị sưng lên do chứa đầy chất lỏng hoặc khí.

Definition (English Meaning)

Swollen with fluid or gas.

Ví dụ Thực tế với 'Bloated'

  • "After the big meal, I felt bloated."

    "Sau bữa ăn thịnh soạn, tôi cảm thấy bụng đầy hơi."

  • "Her stomach felt bloated and uncomfortable."

    "Cô ấy cảm thấy bụng đầy hơi và khó chịu."

  • "The company had become bloated and inefficient."

    "Công ty đã trở nên cồng kềnh và kém hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bloated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bloat
  • Adjective: bloated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bloated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ cảm giác đầy hơi, khó chịu ở bụng sau khi ăn quá nhiều hoặc do vấn đề tiêu hóa. Cũng có thể dùng để miêu tả sự phình to của một vật thể do chứa chất lỏng hoặc khí bên trong. So sánh với 'swollen', 'bloated' thường ám chỉ sự phình to bất thường và gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Bloated with' được sử dụng để chỉ rõ cái gì gây ra sự sưng phồng. Ví dụ: 'bloated with pride' (tự mãn, đầy tự hào).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bloated'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the company's profits bloated after the new marketing campaign!
Wow, lợi nhuận của công ty phình to sau chiến dịch marketing mới!
Phủ định
Oh dear, I hope my stomach doesn't feel bloated after that big meal.
Ôi trời, tôi hy vọng bụng tôi không cảm thấy đầy hơi sau bữa ăn lớn đó.
Nghi vấn
Goodness, is that balloon bloated enough for the party?
Trời ơi, quả bóng bay đó đã đủ căng phồng cho bữa tiệc chưa?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Don't eat so much; bloat your stomach!
Đừng ăn quá nhiều; làm căng phồng bụng của bạn!
Phủ định
Don't feel bloated after eating; try smaller portions.
Đừng cảm thấy đầy bụng sau khi ăn; hãy thử khẩu phần nhỏ hơn.
Nghi vấn
Please, bloat the balloons before the party.
Làm ơn, hãy làm phồng những quả bóng bay trước bữa tiệc.

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the doctor arrives, the patient will have bloated significantly due to the allergic reaction.
Vào thời điểm bác sĩ đến, bệnh nhân sẽ bị sưng phù đáng kể do phản ứng dị ứng.
Phủ định
By next week, the company won't have bloated its workforce despite the increased production demands.
Đến tuần tới, công ty sẽ không mở rộng lực lượng lao động của mình mặc dù nhu cầu sản xuất tăng lên.
Nghi vấn
Will the river have bloated to dangerous levels by the end of the rainy season?
Liệu con sông có bị phình to đến mức nguy hiểm vào cuối mùa mưa không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the doctor arrives, she will have been bloating for hours due to the food poisoning.
Vào thời điểm bác sĩ đến, cô ấy đã bị đầy hơi trong nhiều giờ do ngộ độc thực phẩm.
Phủ định
He won't have been bloating despite eating a large meal, as he takes digestive enzymes.
Anh ấy sẽ không bị đầy hơi mặc dù đã ăn một bữa ăn lớn, vì anh ấy dùng các enzyme tiêu hóa.
Nghi vấn
Will the economy have been bloating the stock market bubble by the time the next recession hits?
Liệu nền kinh tế có đang thổi phồng bong bóng thị trường chứng khoán vào thời điểm cuộc suy thoái tiếp theo xảy ra không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to feel bloated after eating fast food, but now I don't.
Tôi đã từng cảm thấy đầy hơi sau khi ăn đồ ăn nhanh, nhưng bây giờ thì không.
Phủ định
She didn't use to bloat so easily, but her digestive system has changed.
Cô ấy đã từng không dễ bị đầy hơi như vậy, nhưng hệ tiêu hóa của cô ấy đã thay đổi.
Nghi vấn
Did you use to bloat when you ate dairy products?
Bạn đã từng bị đầy hơi khi ăn các sản phẩm từ sữa phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)