(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bloat
B2

bloat

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sưng phồng trương phình đầy hơi chướng bụng phình to (quá mức)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bloat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bị sưng lên, đặc biệt là do chất lỏng hoặc khí.

Definition (English Meaning)

A state of being swollen, especially with liquid or gas.

Ví dụ Thực tế với 'Bloat'

  • "The patient complained of abdominal bloat after the meal."

    "Bệnh nhân phàn nàn về việc bị chướng bụng sau bữa ăn."

  • "The software is suffering from feature bloat."

    "Phần mềm đang bị phình to vì quá nhiều tính năng."

  • "She felt bloated after eating the rich dessert."

    "Cô ấy cảm thấy đầy bụng sau khi ăn món tráng miệng béo ngậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bloat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bloat
  • Verb: bloat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Y học Công nghệ thông tin Kinh tế)

Ghi chú Cách dùng 'Bloat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng căng phồng, thường mang ý tiêu cực. Trong y học, chỉ tình trạng đầy hơi, chướng bụng. Trong công nghệ, chỉ sự phình to về kích thước của phần mềm hoặc dữ liệu mà không cải thiện hiệu suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

`Bloat with`: chỉ nguyên nhân gây ra sự căng phồng. Ví dụ: Bloat with gas (đầy hơi vì khí).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bloat'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To bloat from overeating during the holidays is a common problem.
Bị đầy bụng do ăn quá nhiều trong những ngày lễ là một vấn đề phổ biến.
Phủ định
It's better not to bloat yourself by drinking too much soda.
Tốt hơn là không nên làm đầy bụng bằng cách uống quá nhiều soda.
Nghi vấn
Why choose to bloat oneself with fast food when there are healthier options?
Tại sao lại chọn làm đầy bụng bằng đồ ăn nhanh khi có những lựa chọn lành mạnh hơn?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bread bloats in the warm oven.
Bánh mì nở ra trong lò nướng ấm.
Phủ định
The company's profits did not bloat last quarter.
Lợi nhuận của công ty đã không tăng vọt trong quý trước.
Nghi vấn
Does the excessive salt intake make your stomach bloat?
Việc nạp quá nhiều muối có làm bụng bạn bị chướng lên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)