blood pressure reading
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood pressure reading'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số đo huyết áp, thường được biểu thị bằng huyết áp tâm thu trên huyết áp tâm trương.
Definition (English Meaning)
The measurement of blood pressure, usually expressed as systolic pressure over diastolic pressure.
Ví dụ Thực tế với 'Blood pressure reading'
-
"His blood pressure reading was elevated, so the doctor recommended lifestyle changes."
"Kết quả đo huyết áp của anh ấy cao, vì vậy bác sĩ đã khuyên nên thay đổi lối sống."
-
"The nurse took my blood pressure reading and said it was normal."
"Y tá đo huyết áp cho tôi và nói rằng nó bình thường."
-
"Regular blood pressure readings can help detect potential health problems early."
"Việc đo huyết áp thường xuyên có thể giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blood pressure reading'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blood pressure reading
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blood pressure reading'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để chỉ kết quả đo huyết áp. Nó không chỉ đơn thuần là hành động đo mà là giá trị cụ thể thu được. 'Blood pressure measurement' là một cụm từ đồng nghĩa, nhưng 'blood pressure reading' nhấn mạnh hơn vào kết quả cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Reading of': Dùng để chỉ kết quả đo của ai đó hoặc của cái gì đó (ví dụ: reading of the patient). - 'Reading at': Dùng để chỉ kết quả đo tại một thời điểm hoặc một vị trí cụ thể (ví dụ: reading at rest).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood pressure reading'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.