(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pressure reading
B2

pressure reading

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số đo áp suất kết quả đo áp suất chỉ số áp suất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pressure reading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một số đo áp suất, thường được hiển thị trên đồng hồ đo hoặc dụng cụ.

Definition (English Meaning)

A measurement of pressure, typically displayed on a gauge or instrument.

Ví dụ Thực tế với 'Pressure reading'

  • "The pressure reading on the tire gauge was 32 PSI."

    "Số đo áp suất trên đồng hồ đo lốp là 32 PSI."

  • "Take a pressure reading before starting the engine."

    "Hãy đo áp suất trước khi khởi động động cơ."

  • "The doctor took my blood pressure reading."

    "Bác sĩ đã đo huyết áp của tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pressure reading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pressure reading
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pressure measurement(đo áp suất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Pressure reading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ kết quả đọc được từ một thiết bị đo áp suất. Nó có thể ám chỉ áp suất của chất lỏng, chất khí hoặc áp lực vật lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

* **pressure reading of X:** Chỉ áp suất đo được của vật/chất X.
* **pressure reading on X:** Chỉ áp suất tác động lên vật X.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pressure reading'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)