low blood pressure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low blood pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng trong đó huyết áp thấp bất thường, gây ra nguy cơ lưu lượng máu không đủ đến các cơ quan và mô.
Definition (English Meaning)
A condition in which the blood pressure is abnormally low, posing a risk of inadequate blood flow to the organs and tissues.
Ví dụ Thực tế với 'Low blood pressure'
-
"She was diagnosed with low blood pressure after experiencing dizziness."
"Cô ấy được chẩn đoán bị huyết áp thấp sau khi trải qua các cơn chóng mặt."
-
"Drinking more water can help raise low blood pressure."
"Uống nhiều nước hơn có thể giúp tăng huyết áp thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Low blood pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: low (for blood pressure)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Low blood pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Low blood pressure" thường được hiểu là huyết áp thấp hơn mức bình thường, gây ra các triệu chứng như chóng mặt, ngất xỉu, hoặc mệt mỏi. Mức huyết áp được coi là thấp có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và các yếu tố khác. Cần phân biệt với 'hypotension' - một thuật ngữ y học chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Low blood pressure'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had low blood pressure, she would feel dizzy.
|
Nếu cô ấy bị huyết áp thấp, cô ấy sẽ cảm thấy chóng mặt. |
| Phủ định |
If I didn't know that low blood pressure can be dangerous, I wouldn't monitor my health so closely.
|
Nếu tôi không biết rằng huyết áp thấp có thể nguy hiểm, tôi đã không theo dõi sức khỏe của mình chặt chẽ như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you consult a doctor if you had low blood pressure?
|
Bạn có đi khám bác sĩ nếu bạn bị huyết áp thấp không? |