blue shift
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blue shift'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm bước sóng của bức xạ điện từ phát ra từ một nguồn đang di chuyển về phía người quan sát.
Definition (English Meaning)
A decrease in the wavelength of electromagnetic radiation emitted by a source moving towards the observer.
Ví dụ Thực tế với 'Blue shift'
-
"The astronomer observed a significant blue shift in the spectrum of the star."
"Nhà thiên văn học quan sát thấy một sự dịch chuyển xanh đáng kể trong quang phổ của ngôi sao."
-
"The blue shift indicates that the galaxy is moving closer to us."
"Sự dịch chuyển xanh chỉ ra rằng thiên hà đang di chuyển lại gần chúng ta hơn."
-
"Scientists use blue shift measurements to determine the velocities of distant stars."
"Các nhà khoa học sử dụng các phép đo dịch chuyển xanh để xác định vận tốc của các ngôi sao ở xa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blue shift'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blue shift
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blue shift'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Blue shift xảy ra khi nguồn sáng (ví dụ: một ngôi sao) đang di chuyển về phía người quan sát. Điều này dẫn đến sự dịch chuyển của quang phổ về phía bước sóng ngắn hơn, tương ứng với màu xanh lam trong quang phổ ánh sáng nhìn thấy. Mức độ dịch chuyển tỉ lệ thuận với tốc độ tương đối của nguồn và người quan sát. Nó ngược lại với red shift (sự dịch chuyển đỏ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Blue shift of’ ám chỉ sự dịch chuyển xanh của một đối tượng cụ thể. Ví dụ, ‘the blue shift of a distant galaxy’. ‘Blue shift in’ thường được dùng để chỉ sự dịch chuyển xanh trong một ngữ cảnh rộng hơn. Ví dụ, ‘the blue shift in the spectrum’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blue shift'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.