blues
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blues'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại nhạc chậm, buồn được phát triển bởi người Mỹ gốc Phi ở miền nam Hoa Kỳ.
Definition (English Meaning)
A type of slow, sad music that was developed by African Americans in the southern U.S.
Ví dụ Thực tế với 'Blues'
-
"The blues is a powerful way to express sadness and pain."
"Nhạc blues là một cách mạnh mẽ để thể hiện nỗi buồn và sự đau khổ."
-
"She sang the blues all night long."
"Cô ấy hát nhạc blues cả đêm."
-
"He has a case of the blues after his team lost."
"Anh ấy cảm thấy buồn sau khi đội của anh ấy thua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Blues'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: blues (số nhiều)
- Adjective: blue (liên quan đến cảm giác buồn bã, ảm đạm)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Blues'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Blues là một thể loại nhạc đặc trưng bởi thang âm blues và cấu trúc hòa âm 12 ô nhịp. Nó thường thể hiện cảm xúc buồn bã, cô đơn, và khó khăn trong cuộc sống. Khác với các thể loại nhạc vui tươi, blues tập trung vào sự chân thành và thể hiện cảm xúc một cách sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''In'': thường dùng để chỉ sự tham gia hoặc thể hiện trong thể loại blues (e.g., He sings in the blues style.). ''With'': có thể được sử dụng để chỉ sự kết hợp, ví dụ chơi nhạc cụ với phong cách blues (e.g., She plays the guitar with a bluesy feel).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Blues'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The blues, which originated in the Deep South, are a powerful form of musical expression.
|
Nhạc blues, bắt nguồn từ miền Nam sâu thẳm, là một hình thức biểu đạt âm nhạc mạnh mẽ. |
| Phủ định |
The blues, which some people find depressing, are not always about sadness but about resilience.
|
Nhạc blues, mà một số người thấy buồn bã, không phải lúc nào cũng nói về nỗi buồn mà là về sự kiên cường. |
| Nghi vấn |
Are the blues, which often feature a 12-bar chord progression, the foundation of much modern music?
|
Nhạc blues, thường có tiến trình hợp âm 12 ô nhịp, có phải là nền tảng của phần lớn âm nhạc hiện đại không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She sings the blues sorrowfully.
|
Cô ấy hát nhạc blues một cách buồn bã. |
| Phủ định |
He doesn't feel blue at all.
|
Anh ấy hoàn toàn không cảm thấy buồn. |
| Nghi vấn |
Does she often listen to the blues?
|
Cô ấy có thường xuyên nghe nhạc blues không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must feel the blues after losing the game.
|
Anh ấy hẳn phải cảm thấy buồn bã sau khi thua trận. |
| Phủ định |
She shouldn't feel blue just because of a small mistake.
|
Cô ấy không nên cảm thấy buồn chỉ vì một lỗi nhỏ. |
| Nghi vấn |
Can you play the blues on your guitar to cheer me up?
|
Bạn có thể chơi nhạc blues trên guitar để làm tôi vui lên không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was feeling blue and was listening to the blues all day yesterday.
|
Cô ấy cảm thấy buồn và đã nghe nhạc blues cả ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They weren't playing the blues at the concert; they were playing jazz.
|
Họ đã không chơi nhạc blues tại buổi hòa nhạc; họ đang chơi nhạc jazz. |
| Nghi vấn |
Were you singing the blues when I called you last night?
|
Có phải bạn đang hát nhạc blues khi tôi gọi cho bạn tối qua không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had felt blue until she heard the good news.
|
Cô ấy đã cảm thấy buồn bã cho đến khi nghe tin tốt. |
| Phủ định |
He hadn't played the blues before that concert.
|
Anh ấy đã chưa từng chơi nhạc blues trước buổi hòa nhạc đó. |
| Nghi vấn |
Had they understood the deeper meaning of the blues until they experienced hardship?
|
Liệu họ đã hiểu ý nghĩa sâu xa của nhạc blues cho đến khi họ trải qua khó khăn? |