bluish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bluish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu hơi xanh.
Definition (English Meaning)
Somewhat blue in color.
Ví dụ Thực tế với 'Bluish'
-
"The water had a bluish tint."
"Nước có một sắc xanh nhạt."
-
"The sky was a pale bluish color."
"Bầu trời có màu xanh nhạt."
-
"Her eyes were a deep bluish-green."
"Mắt cô ấy có màu xanh lục đậm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bluish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bluish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bluish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bluish' chỉ một sắc thái màu xanh nhạt, không hoàn toàn là màu xanh đậm. Nó thường được dùng để mô tả những vật thể hoặc bề mặt có màu xanh pha trộn với một màu khác, hoặc chỉ có một chút màu xanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bluish'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sky was bluish yesterday after the rain.
|
Bầu trời có màu hơi xanh sau cơn mưa ngày hôm qua. |
| Phủ định |
The water wasn't bluish; it was a murky green.
|
Nước không có màu hơi xanh; nó có màu xanh lục đục. |
| Nghi vấn |
Was her dress bluish or more of a light blue?
|
Chiếc váy của cô ấy có màu hơi xanh hay là màu xanh nhạt hơn? |