(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bluish
B1

bluish

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hơi xanh màu xanh nhạt pha xanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bluish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có màu hơi xanh.

Definition (English Meaning)

Somewhat blue in color.

Ví dụ Thực tế với 'Bluish'

  • "The water had a bluish tint."

    "Nước có một sắc xanh nhạt."

  • "The sky was a pale bluish color."

    "Bầu trời có màu xanh nhạt."

  • "Her eyes were a deep bluish-green."

    "Mắt cô ấy có màu xanh lục đậm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bluish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bluish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

blue(xanh lam)
color(màu sắc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc/Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Bluish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bluish' chỉ một sắc thái màu xanh nhạt, không hoàn toàn là màu xanh đậm. Nó thường được dùng để mô tả những vật thể hoặc bề mặt có màu xanh pha trộn với một màu khác, hoặc chỉ có một chút màu xanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bluish'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sky was bluish yesterday after the rain.
Bầu trời có màu hơi xanh sau cơn mưa ngày hôm qua.
Phủ định
The water wasn't bluish; it was a murky green.
Nước không có màu hơi xanh; nó có màu xanh lục đục.
Nghi vấn
Was her dress bluish or more of a light blue?
Chiếc váy của cô ấy có màu hơi xanh hay là màu xanh nhạt hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)