(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyan
B2

cyan

noun

Nghĩa tiếng Việt

xanh lơ xanh lam ngả xanh lục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một màu xanh lam hơi ngả xanh lục.

Definition (English Meaning)

A greenish-blue color.

Ví dụ Thực tế với 'Cyan'

  • "The water in the lagoon was a beautiful cyan color."

    "Nước trong đầm phá có một màu xanh lam tuyệt đẹp."

  • "The printer was out of cyan ink."

    "Máy in đã hết mực màu xanh lam."

  • "The beaches of Cancun are known for their cyan waters."

    "Những bãi biển của Cancun nổi tiếng với làn nước màu xanh lam."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyan
  • Adjective: cyan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aqua(màu xanh nước biển)
turquoise(màu ngọc lam)

Trái nghĩa (Antonyms)

red(màu đỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc / Mỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Cyan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cyan là một trong các màu cơ bản trong mô hình màu CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Black) được sử dụng trong in ấn. Nó nằm giữa xanh lam và xanh lục trên quang phổ nhìn thấy được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)