cyan
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một màu xanh lam hơi ngả xanh lục.
Definition (English Meaning)
A greenish-blue color.
Ví dụ Thực tế với 'Cyan'
-
"The water in the lagoon was a beautiful cyan color."
"Nước trong đầm phá có một màu xanh lam tuyệt đẹp."
-
"The printer was out of cyan ink."
"Máy in đã hết mực màu xanh lam."
-
"The beaches of Cancun are known for their cyan waters."
"Những bãi biển của Cancun nổi tiếng với làn nước màu xanh lam."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cyan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cyan
- Adjective: cyan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cyan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cyan là một trong các màu cơ bản trong mô hình màu CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Black) được sử dụng trong in ấn. Nó nằm giữa xanh lam và xanh lục trên quang phổ nhìn thấy được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.