reddish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reddish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hơi đỏ; có sắc đỏ.
Ví dụ Thực tế với 'Reddish'
-
"The sunset painted the sky with reddish hues."
"Ánh hoàng hôn tô điểm bầu trời bằng những sắc thái hơi đỏ."
-
"The soil in this area is reddish in color."
"Đất ở khu vực này có màu hơi đỏ."
-
"She has reddish hair."
"Cô ấy có mái tóc màu hơi đỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reddish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reddish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reddish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reddish' được sử dụng để mô tả một cái gì đó có màu gần giống màu đỏ nhưng không hoàn toàn đỏ. Nó gợi ý một sắc thái hoặc tông màu đỏ nhạt, không mạnh mẽ như 'red'. Nó thường được dùng để mô tả màu sắc của các vật thể tự nhiên như bầu trời, đất, hoặc tóc. So sánh với 'crimson', 'scarlet', 'ruby' là các sắc thái đỏ đậm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reddish'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.