(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bodge
B2

bodge

Noun

Nghĩa tiếng Việt

làm ẩu sửa chữa cẩu thả vá víu chữa cháy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodge'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự sửa chữa hoặc một công việc vụng về, không tinh tế.

Definition (English Meaning)

A clumsy or inelegant repair or piece of work.

Ví dụ Thực tế với 'Bodge'

  • "That wiring job looks like a bodge."

    "Việc đi dây đó trông như một sự sửa chữa cẩu thả."

  • "The plumber had to redo the bodge job done by the previous owner."

    "Người thợ sửa ống nước phải làm lại công việc sửa chữa cẩu thả do chủ nhà trước đó thực hiện."

  • "Don't bodge it; get a professional to do the work."

    "Đừng làm ẩu; hãy thuê một người chuyên nghiệp để làm công việc này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bodge'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bodge
  • Verb: bodge
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

repair properly(sửa chữa đúng cách)
professional job(công việc chuyên nghiệp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Xây dựng Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Bodge'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'bodge' ở đây nhấn mạnh vào sự tạm bợ, không chuyên nghiệp và thường mang tính chất 'chữa cháy' hơn là một giải pháp lâu dài. Nó khác với 'repair' (sửa chữa) ở chỗ 'repair' có thể là một công việc chuyên nghiệp và bền vững.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodge'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He attempted to fix the car, which he ended up bodging completely.
Anh ấy đã cố gắng sửa chiếc xe, nhưng cuối cùng lại làm hỏng hoàn toàn.
Phủ định
The repairman, who didn't bodge the job, was highly recommended.
Người thợ sửa chữa, người không làm ẩu công việc, đã được giới thiệu rất nhiều.
Nghi vấn
Is this the wire, which you bodged earlier, causing the short circuit?
Đây có phải là sợi dây, mà bạn đã làm ẩu trước đó, gây ra đoản mạch không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I knew how to fix cars, I wouldn't bodge the engine repair.
Nếu tôi biết cách sửa ô tô, tôi đã không làm ẩu việc sửa chữa động cơ.
Phủ định
If she didn't bodge the plumbing, we wouldn't have a leak.
Nếu cô ấy không làm ẩu hệ thống ống nước, chúng ta đã không bị rò rỉ.
Nghi vấn
Would you bodge the painting if you ran out of the correct color?
Bạn có làm ẩu việc sơn nếu bạn hết màu sơn đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)