professional job
Tính từ (adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional job'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc đặc trưng của một nghề nghiệp.
Definition (English Meaning)
Relating to or characteristic of a profession.
Ví dụ Thực tế với 'Professional job'
-
"Being a doctor is a demanding but rewarding professional job."
"Làm bác sĩ là một công việc chuyên nghiệp đòi hỏi cao nhưng cũng rất xứng đáng."
-
"He is looking for a professional job that offers good benefits."
"Anh ấy đang tìm kiếm một công việc chuyên nghiệp với chế độ đãi ngộ tốt."
-
"It's important to maintain a professional attitude in your job."
"Điều quan trọng là phải duy trì thái độ chuyên nghiệp trong công việc của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Professional job'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: professional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Professional job'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm 'professional job', 'professional' nhấn mạnh rằng công việc đòi hỏi kỹ năng chuyên môn, trình độ học vấn, kinh nghiệm và tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nhất định. Nó khác với 'job' đơn thuần, vốn có thể chỉ một công việc đơn giản không đòi hỏi chuyên môn cao. Nó cũng khác với 'career', vốn mang ý nghĩa một chuỗi các công việc liên quan đến nhau trong một lĩnh vực cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Những giới từ này thường được sử dụng để mô tả bối cảnh của một công việc chuyên nghiệp. Ví dụ: 'He works *in* a professional job.' (anh ấy làm một công việc chuyên nghiệp, chỉ ngành nghề), 'She is *at* a professional job interview.' (chỉ địa điểm), 'Training *for* a professional job' (chỉ mục đích).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional job'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.