rambunctious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rambunctious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ồn ào, náo nhiệt một cách khó kiểm soát; nghịch ngợm, quậy phá.
Definition (English Meaning)
Ví dụ Thực tế với 'Rambunctious'
-
"The rambunctious puppies were tearing around the garden."
"Những chú chó con nghịch ngợm đang chạy nhảy khắp khu vườn."
-
"The students became rambunctious after being cooped up inside all day."
"Học sinh trở nên ồn ào sau khi bị nhốt trong nhà cả ngày."
-
"His rambunctious behavior often gets him into trouble."
"Hành vi nghịch ngợm của anh ấy thường khiến anh ấy gặp rắc rối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rambunctious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: rambunctious
- Adverb: rambunctiously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rambunctious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rambunctious' thường được dùng để miêu tả trẻ em hoặc động vật có hành vi hiếu động, tràn đầy năng lượng và khó kiểm soát. Nó mang sắc thái mạnh hơn so với 'active' (năng động) hay 'lively' (sinh động), nhấn mạnh vào sự ồn ào và đôi khi gây rối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rambunctious'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the children were rambunctious during the field trip surprised no one.
|
Việc bọn trẻ hiếu động trong chuyến đi thực tế không làm ai ngạc nhiên. |
| Phủ định |
Whether the team played rambunctiously did not determine if they would win.
|
Việc đội chơi một cách ồn ào không quyết định liệu họ có thắng hay không. |
| Nghi vấn |
Why the puppy behaved so rambunctiously is a mystery to me.
|
Tại sao con chó con lại cư xử ồn ào như vậy là một bí ẩn đối với tôi. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children should play rambunctiously in the park to release their energy.
|
Lũ trẻ nên chơi một cách ồn ào trong công viên để giải tỏa năng lượng của chúng. |
| Phủ định |
The puppy must not be so rambunctious inside the house.
|
Con chó con không được quá ồn ào trong nhà. |
| Nghi vấn |
Could the team be too rambunctious after winning the championship?
|
Liệu đội có thể quá ồn ào sau khi vô địch không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The classroom was made rambunctious by the children's uncontrolled energy.
|
Lớp học trở nên ồn ào bởi năng lượng không kiểm soát của bọn trẻ. |
| Phủ định |
The library was not made rambunctious by the students.
|
Thư viện không bị làm ồn ào bởi các học sinh. |
| Nghi vấn |
Was the party made rambunctious by the unexpected guests?
|
Bữa tiệc có trở nên ồn ào bởi những vị khách không mời? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children's rambunctious behavior at the park surprised everyone.
|
Hành vi ồn ào, náo nhiệt của bọn trẻ ở công viên khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
The class's rambunctiousness wasn't a problem for the experienced teacher.
|
Sự ồn ào của lớp học không phải là vấn đề đối với giáo viên giàu kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Was the dogs' rambunctious playfulness too much for the cat?
|
Sự vui tươi, náo nhiệt khi chơi đùa của những con chó có quá sức đối với con mèo không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
When I was a child, I used to be rambunctious during playtime.
|
Khi tôi còn nhỏ, tôi từng rất ồn ào và nghịch ngợm trong giờ chơi. |
| Phủ định |
He didn't use to be so rambunctious; I wonder what changed him.
|
Anh ấy đã từng không ồn ào và nghịch ngợm như vậy; tôi tự hỏi điều gì đã thay đổi anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did they use to act so rambunctiously at school?
|
Có phải họ từng hành động ồn ào và nghịch ngợm như vậy ở trường không? |