(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bone substitute
C1

bone substitute

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất thay thế xương vật liệu thay thế xương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone substitute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu được sử dụng để thay thế xương bị thiếu hoặc để hỗ trợ xương không thể tự nâng đỡ.

Definition (English Meaning)

A material used to replace missing bone or to support bone that is unable to support itself.

Ví dụ Thực tế với 'Bone substitute'

  • "The surgeon used a bone substitute to fill the gap in the patient's femur."

    "Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng chất thay thế xương để lấp đầy khoảng trống trong xương đùi của bệnh nhân."

  • "Synthetic bone substitutes are becoming increasingly popular due to their biocompatibility and availability."

    "Chất thay thế xương tổng hợp ngày càng trở nên phổ biến do tính tương thích sinh học và tính sẵn có của chúng."

  • "The use of bone substitutes can significantly reduce the need for autografts."

    "Việc sử dụng chất thay thế xương có thể giảm đáng kể nhu cầu về mảnh ghép tự thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bone substitute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bone substitute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bone graft(mảnh ghép xương)
bone replacement(sự thay thế xương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Bone substitute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chất thay thế xương được sử dụng trong các phẫu thuật chỉnh hình, nha khoa và phẫu thuật tái tạo. Chúng có thể là vật liệu tự nhiên (ví dụ: xương đồng loại, xương dị loại) hoặc vật liệu tổng hợp (ví dụ: hydroxyapatite, tricalcium phosphate). Việc lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào kích thước và vị trí của khuyết tật, cũng như đặc tính sinh học của vật liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

"bone substitute for (a bone defect)" chỉ ra mục đích sử dụng: thay thế cái gì. "bone substitute in (surgery)" chỉ ra ngữ cảnh sử dụng: trong phẫu thuật nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone substitute'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will use a bone substitute during the surgery.
Bác sĩ sẽ sử dụng vật liệu thay thế xương trong quá trình phẫu thuật.
Phủ định
They are not going to need a bone substitute for that minor fracture.
Họ sẽ không cần vật liệu thay thế xương cho vết nứt nhỏ đó.
Nghi vấn
Will the new bone substitute be more effective than the current one?
Liệu vật liệu thay thế xương mới có hiệu quả hơn loại hiện tại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)