(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bone white
B2

bone white

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trắng xương màu trắng ngà hơi xám/vàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone white'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sắc thái màu trắng giống với màu của xương; một màu trắng nhạt hơi ngả vàng hoặc xám.

Definition (English Meaning)

A shade of white resembling the color of bone; an off-white color with a slightly yellowish or grayish tint.

Ví dụ Thực tế với 'Bone white'

  • "The walls were painted a bone white to create a warm and inviting atmosphere."

    "Các bức tường được sơn màu trắng xương để tạo ra một bầu không khí ấm áp và thân thiện."

  • "She wore a bone white dress to the garden party."

    "Cô ấy mặc một chiếc váy màu trắng xương đến buổi tiệc ngoài vườn."

  • "The antique furniture was finished in a delicate bone white."

    "Đồ nội thất cổ được hoàn thiện bằng lớp sơn màu trắng xương tinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bone white'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bone white
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

off-white(trắng ngà)
ivory(màu ngà voi)
cream(màu kem)

Trái nghĩa (Antonyms)

pure white(trắng tinh khiết)

Từ liên quan (Related Words)

eggshell(màu vỏ trứng)
beige(màu be)

Lĩnh vực (Subject Area)

Màu sắc/Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Bone white'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Bone white" thường được sử dụng để mô tả các vật thể có màu trắng không hoàn toàn tinh khiết. Nó mang sắc thái ấm hơn so với màu trắng sáng và có thể tạo cảm giác cổ điển hoặc tự nhiên hơn. Khác với 'pure white' (trắng tinh khiết) mang ý nghĩa sạch sẽ và hiện đại, 'bone white' lại gợi cảm giác về sự cổ điển, tinh tế và đôi khi là sự hoài cổ. Nó có thể mang lại cảm giác mềm mại và dễ chịu hơn so với các sắc thái trắng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone white'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The walls were bone white, reflecting the harsh sunlight.
Những bức tường màu trắng như xương, phản chiếu ánh nắng chói chang.
Phủ định
The dress was not bone white; it had a slight ivory tint.
Chiếc váy không có màu trắng như xương; nó có một chút màu ngà.
Nghi vấn
Is the paint bone white, or does it have a gray undertone?
Sơn có màu trắng như xương không, hay nó có tông màu xám?
(Vị trí vocab_tab4_inline)